1. Phones
  2. Asus
  3. Asus Fonepad 7 FE171CG

Asus Fonepad 7 FE171CG

Asus Fonepad 7 FE171CG
đồng bolivar của Venezuela: Asus
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Asus Fonepad 7 FE171CG – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2015, tháng 1
Ngày Phát Hành 2015, tháng 1
SIM kích Thước SIM nhỏ
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900

Thiết kế

Chiều cao 196 mm
Chiều rộng 110.6 mm
Dày 7,9 mm
Cân 280 grams
Màu sắc Màu đen
Trắng
Vàng
Red

Hiển

Màn Hình Kích Thước 7 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 600 x 1024 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 170 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Lớp phủ không thấm dầu
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 63.60%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 4.4 (KitKat)
Nghiên Intel Atom Z2520
CPU Dual-core 1.2 GHz
CHẠY PowerVR SGX544MP2
Lưu trữ và RAM 8/16GB with 1/2 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 64 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 5 MP or 8 MP, AF
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 2 MP
Ghi Video 720p

Pin

Pin Năng Lực 3950 mAh (15 Wh), non-removable

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, DLNA, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS, GLONASS
Đài phát thanh Không có
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế

Giá cả

Giá bán 160 USD
Giá ở Mexico 3,520 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,280 Brazilian real
Giá tại Pháp 160 EUR
Giá ở Ai Cập 4,800 Egyptian pounds
Giá ở Nga 12,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,560,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 20,800 Japanese yen
Giá tại Đức 160 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 160 EUR
Giá tại Thái Lan 5.600 baht Thái
Giá ở Ba Lan 960 Polish zloty
Giá ở Ukraine 6,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 960 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 960 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 160 EUR
Giá ở Hy Lạp 160 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo