1. Phones
  2. Asus
  3. Điện thoại Asus ROG

Asus ROG Phone

Điện thoại Asus ROG
đồng bolivar của Venezuela: Asus
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Asus ROG Phone – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2018, tháng sáu
Ngày Phát Hành 2018, tháng 10
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM
Chống nước / chống bụi Chống nước

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1800/1900/2100 - Phiên bản A, Phiên bản B
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 28(700), 29(700), 32(1500), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 46 - A version, B version

Thiết kế

Chiều cao 158,8 mm
Chiều rộng 76,2 mm
Dày 8,3 mm
Cân 200 gam
Vật Liệu Xây Dựng Front glass (Gorilla Glass 6) /back glass (Gorilla Glass 5) & aluminum frame
Màu sắc Màu đen
Đặc Biệt 3 vùng nhạy cảm với áp suất siêu âm

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080p x 2160 ảnh điểm
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 402 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 76.80%
Đặc Biệt 16 triệu màu
108.6% DCI-P3 color gamut
Gam màu rộng
HDR
Always-on display

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 8.1 (Oreo)
Giao diện người dùng ROG Gaming X UI
Nghiên Qualcomm SDM845 Snapdragon 845
Quá Trình Công Nghệ 10nm
CPU Lõi tám (4x2,96 GHz Kryo 385 Gold & 4x1,7 GHz Kryo 385 Silver)
CHẠY No 630
Lưu trữ và RAM 128 / 512GB với RAM 8 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP, aperture: f/1.8, 24mm focal length (wide), 1/2.55" sensor size, 1.4µm pixel size, 4-axis OIS, dual pixel PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
12mµm pixel size
no AF
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 2160p @ 30 / 60fps
1080p @ 30/60/40fps
(3-axis gyro-EIS)

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
24mm focal length (wide)
Máy Tính Toàn cảnh
HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Fast battery charging 10V/3A 30W (Quick Charge 4+)

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz
Tai nghe DTS X
Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ad, dual-band, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB 3.1, Đầu nối thuận nghịch Type-C 1.0; đầu nối phụ kiện

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số Z01QD

Giá cả

Giá bán 950 USD
Giá ở Mexico 20,900 Mexican pesos
Giá ở Brazil 7,600 Brazilian real
Giá tại Pháp 950 EUR
Giá ở Ai Cập 28,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 76,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 15,200,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 123,500 Japanese yen
Giá tại Đức 950 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 19,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 23.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 23,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 950 EUR
Giá tại Thái Lan 33.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 5.700 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 38,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 5,700 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 5,700 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 950 EUR
Giá ở Hy Lạp 950 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo