1. Phones
  2. Honor
  3. Honor 8S 2020

Honor 8S 2020

Honor 8S 2020
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Honor 8S 2020 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, May 27
Ngày Phát Hành 2020, May 27
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (Chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G LTE

Thiết kế

Chiều cao 147,1 mm
Chiều rộng 70,8 mm
Dày 8,5 mm
Cân 146 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Navy Blue
Midnight Black
Màu xanh lá

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,71 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1520 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19:9
Mật Độ Điểm 295 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 78.10%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng EMUI 9
Nghiên Mediatek MT6761 Helio A22
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tứ 2.0 GHz Cortex-A53
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 3GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, khẩu độ: f / 1.8, PDAF
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
aperture: f/2.2

Pin

Pin Năng Lực 3020 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Không xác định
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần

Giá cả

Giá bán 110 USD
Giá ở Mexico 2,420 Mexican pesos
Giá ở Brazil 880 Brazilian real
Giá tại Pháp 110 EUR
Giá ở Ai Cập 3,300 Egyptian pounds
Giá ở Nga 8,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,760,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 14,300 Japanese yen
Giá tại Đức 110 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2,750,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 2,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 110 EUR
Giá tại Thái Lan 3,850 Thai baht
Giá ở Ba Lan 660 Polish zloty
Giá ở Ukraine 4,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 660 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 660 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 110 EUR
Giá ở Hy Lạp 110 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo