1. Phones
  2. Honor
  3. Honor Pad X8

Honor Pad X8

Honor Pad X8
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng
  • Ngày Phát Hành 2022, ngày 22 tháng 9
  • Màn hình 10,1 inch
  • CPU MediaTek MT8786
  • RAM 6GB
  • Máy ảnh chính 5MP
  • Pin 5100mAh
  • Hệ Điều Hành Android 10

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.5
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 9 / 10

Honor Pad X8 - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 22 tháng 9
Ngày Phát Hành 2022, ngày 22 tháng 9
Giá bán 200 USD

Mạng

Thiết kế

Chiều cao 240,2 mm
Chiều rộng 159 mm
Dày 7,6 mm
Cân 460 gam
Màu sắc Xanh lam đậm, xanh lam nhạt

Hiển

Màn Hình Kích Thước 10,1 inch
Loại Màn Hình TFT LCD
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1200 x 1920 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:10
Mật Độ Điểm 224 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 77.4%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng MagicUI 4.0
Nghiên MediaTek MT8786
CPU Lõi tám (2x2,0 GHz Cortex-A75 & 6x1,8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G52 MC2
Lưu trữ và RAM 128 GB RAM 6 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 5 MP

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 2 MP

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5100 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 15W

Âm thanh

Loa Có, với loa âm thanh nổi (2 loa)
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, GLONASS, BDS
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế
An ninh Không có vân tay, hỗ trợ mở khóa bằng khuôn mặt
Số AGM3-W09HN

Giá cả

Honor Pad X8 Giá tại Việt Nam


4.600.000 viđông Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 22 tháng 9
Ngày Phát Hành 2022, ngày 22 tháng 9
Giá bán 200 USD

Mạng

Thiết kế

Chiều cao 240,2 mm
Chiều rộng 159 mm
Dày 7,6 mm
Cân 460 gam
Màu sắc Xanh lam đậm, xanh lam nhạt

Hiển

Màn Hình Kích Thước 10,1 inch
Loại Màn Hình TFT LCD
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1200 x 1920 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:10
Mật Độ Điểm 224 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 77.4%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng MagicUI 4.0
Nghiên MediaTek MT8786
CPU Lõi tám (2x2,0 GHz Cortex-A75 & 6x1,8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G52 MC2
Lưu trữ và RAM 128 GB RAM 6 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 5 MP

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 2 MP

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5100 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 15W

Âm thanh

Loa Có, với loa âm thanh nổi (2 loa)
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, GLONASS, BDS
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế
An ninh Không có vân tay, hỗ trợ mở khóa bằng khuôn mặt
Số AGM3-W09HN

Giá cả

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo