1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei Mate 20 RS Porsche Design

Huawei Mate 20 RS Porsche Design

Huawei Mate 20 RS Porsche Design
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei Mate 20 RS Porsche Design – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2018, tháng 10
Ngày Phát Hành 2018, tháng 12
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM
Chống nước / chống bụi Chống bụi / nước IP68 (lên đến 2m trong 30 phút)

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 6(900), 7(2600), 8(900), 9(1800), 12(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 26(850), 28(700), 32(1500), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300)

Thiết kế

Chiều cao 157,8 mm
Chiều rộng 72,3 mm
Dày 9,7 mm
Cân 187 gam
Vật Liệu Xây Dựng Front glass
leather/glass back
aluminum frame
Màu sắc Màu đen
Red (China only)

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,39 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1440 x 3120 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 538 pixels per inch
Lớp bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass (phiên bản không xác định)
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 87.90%
Đặc Biệt 16 triệu màu
DCI-P3
HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng EMUI 9
Nghiên HiSilicon Kirin 980
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Lõi tám (2x2,6 GHz Cortex-A76 & 2x1,92 GHz Cortex-A76 & 4x1,8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G76 MP10
Lưu trữ và RAM 256 / 512GB với RAM 8 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua NM (Bộ nhớ Nano), lên đến 256GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 40 MP, aperture: f/1.8, 27mm focal length (wide), 1/1.7" sensor size, PDAF/Laser AF
Máy Ảnh Thứ Hai 20 MP
aperture: f/2.2
16mm focal length (ultrawide)
1/2.7" sensor size
PDAF/Laser AF
Máy ảnh thứ ba 8 MP
aperture: f/2.4
80mm focal length (telephoto)
1/4" sensor size
5x optical zooµm pixel size
OIS
PDAF/Laser AF
Máy Tính Leica quang học
đèn flash hai tông màu LED kép
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 2160p @ 30fps
1080p @ 60 khung hình / giây
1080p @ 30 khung hình / giây (con quay hồi chuyển EIS)
720p @ 960 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 24 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide)
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4200 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Fast battery charging 40W (70% in 30 min)
Qi wireless fast charging 15W
Sạc không dây ngược

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có
Đặc Biệt Âm thanh 32-bit / 384kHz
Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, DLNA, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, aptX HD, LE
GPS Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC đúng
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không có
USB 3.1, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, phong vũ biểu, la bàn
An ninh Face ID, fingerprint (under display)
Số LYA-L29
LYA-AL00P

Giá cả

Giá bán 1600 USD
Giá ở Mexico 35.200 peso Mexico
Giá ở Brazil 12,800 Brazilian real
Giá tại Pháp 1,600 EUR
Giá ở Ai Cập 48,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 128,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 25,600,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 208,000 Japanese yen
Giá tại Đức 1,600 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 32,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 40.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 40,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 1,600 EUR
Giá tại Thái Lan 56.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 9,600 Polish zloty
Giá ở Ukraine 64,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 9,600 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 9,600 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 1,600 EUR
Giá ở Hy Lạp 1,600 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo