1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei Mate 30 Pro 5G

Huawei Mate 30 Pro 5G

Huawei Mate 30 Pro 5G
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei Mate 30 Pro 5G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, September 19
Ngày Phát Hành 2019, October 23
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM
Chống nước / chống bụi Chống bụi / nước IP68 (lên đến 2m trong 30 phút)

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41 - Global
Băng tần 5G 1, 3, 28, 38, 41, 77, 78, 79 NSA/Sub6

Thiết kế

Chiều cao 158,1 mm
Chiều rộng 73,1 mm
Dày 8,8 mm
Cân 198 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 6)
glass back (Gorilla Glass 6)
aluminum frame
Màu sắc Màu đen
Space Silver
Cosmic Purple
Emerald Green
Orange
Forest Green

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,53 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1176 x 2400 pixels
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18.5:9
Mật Độ Điểm 409 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 94.10%
Đặc Biệt 16 triệu màu
HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng EMUI 10
Nghiên Kirin 990 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Lõi tám (2x2,86 GHz Cortex-A76 & 2x2,36 GHz Cortex-A76 & 4x1,95 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G76 MP16
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 8GB
256GB với 8GB RAM
512GB với 8GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua NM (Bộ nhớ Nano), lên đến 256GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ UFS 3.0

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 40 MP, aperture: f/1.6, 27mm focal length (wide), 1/1.7" sensor size, PDAF, OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
80mm focal length (telephoto)
1/4.0" sensor size
PDAF
OIS
Zoom quang học 3x
Máy ảnh thứ ba 40 MP
aperture: f/1.8
18mm focal length (ultrawide)
1/1.54" sensor size
PDAF
Máy ảnh thứ tư TOF 3D
(depth)
Máy Tính Leica quang học
đèn flash hai tông màu LED kép
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120 khung hình / giây
1080p @ 960 khung hình / giây
720p@7680fps
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Ảnh Thứ Hai TOF 3D
(depth/biometrics sensor)
Máy Tính HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 40W
Sạc nhanh không dây 27W
Sạc không dây ngược

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Không có
Đặc Biệt Âm thanh 32-bit / 384kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, DLNA, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.1
supports A2DP, aptX HD, LE
GPS Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC đúng
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không có
USB 3.1, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, phong vũ biểu, la bàn
An ninh Face ID, vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)
Số LIO-N29
LIO-AL10
LIO-TL10

Giá cả

Giá bán 864.99 USD
Giá ở Mexico 19,030 Mexican pesos
Giá ở Brazil 6,920 Brazilian real
Giá tại Pháp 865 EUR
Giá ở Ai Cập 25,950 Egyptian pounds
Giá ở Nga 69,199 Russian ruble
Giá tại Indonesia 13,839,840 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 112,449 Japanese yen
Giá tại Đức 865 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 17,300 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 21,624,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 21,624,750 Iranian rials
Giá ở Ý 865 EUR
Giá tại Thái Lan 30,275 Thai baht
Giá ở Ba Lan 5,190 Polish zloty
Giá ở Ukraine 34,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 5,190 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 5,190 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 865 EUR
Giá ở Hy Lạp 865 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo