1. Phones
  2. Lenovo
  3. Lenovo Tab M10 Plus (3rd Gen)

Lenovo Tab M10 Plus (3rd Gen)

Lenovo Tab M10 Plus (3rd Gen)
đồng bolivar của Venezuela: Lenovo
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng
  • Ngày Phát Hành 2022, tháng 5
  • Màn hình 10,61 inch
  • CPU Snapdragon 680 4G
  • RAM 3-6GB
  • Máy ảnh chính 8MP
  • Pin 7700mAh
  • Hệ Điều Hành Android 12

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.5
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 9 / 10

Lenovo Tab M10 Plus (Thế hệ thứ 3) - Thông số kỹ thuật & Giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, tháng 5
Ngày Phát Hành 2022, tháng 5
Giá bán 200 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/1900/200
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 19, 20, 26, 28, 28, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 251,2 mm
Chiều rộng 158,8 mm
Dày 7,5 mm
Cân 465 gam
Màu sắc Xám bão, Xanh sương giá
Đặc Biệt Hỗ trợ bút cảm ứng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 10,61 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1200 x 2000 pixel
độ sáng 400 nits (loại)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 5:3
Mật Độ Điểm 220 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 80.3%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Nghiên Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G - Kiểu LTE
Mediatek MT6769V / CU Helio G80 - kiểu chỉ Wi-Fi
Quá Trình Công Nghệ 6nm - kiểu LTE
12nm - kiểu chỉ Wi-Fi
CPU Octa-core (4x2,4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1,9 GHz Kryo 265 Silver) - Kiểu LTE
Octa-core (2x2,0 GHz Cortex-A75 & 6x1,8 GHz Cortex-A55) - kiểu chỉ Wi-Fi
CHẠY Adreno 610 - kiểu LTE
Mali-G52 MC2 - kiểu chỉ Wi-Fi
Lưu trữ và RAM 32 GB RAM 3 GB
64 GB RAM 4GB
128GB RAM 4GB
128 GB RAM 6 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Đúng; qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMCP / uMCP

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), AF
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 7700 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 20W

Âm thanh

Loa Có, với loa âm thanh nổi (4 loa)
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần
An ninh Không có vân tay, hỗ trợ mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Tab M10 Plus (Thế hệ thứ 3) Giá tại Việt Nam


4.600.000 viđông Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, tháng 5
Ngày Phát Hành 2022, tháng 5
Giá bán 200 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/1900/200
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 19, 20, 26, 28, 28, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 251,2 mm
Chiều rộng 158,8 mm
Dày 7,5 mm
Cân 465 gam
Màu sắc Xám bão, Xanh sương giá
Đặc Biệt Hỗ trợ bút cảm ứng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 10,61 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1200 x 2000 pixel
độ sáng 400 nits (loại)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 5:3
Mật Độ Điểm 220 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 80.3%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Nghiên Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G - Kiểu LTE
Mediatek MT6769V / CU Helio G80 - kiểu chỉ Wi-Fi
Quá Trình Công Nghệ 6nm - kiểu LTE
12nm - kiểu chỉ Wi-Fi
CPU Octa-core (4x2,4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1,9 GHz Kryo 265 Silver) - Kiểu LTE
Octa-core (2x2,0 GHz Cortex-A75 & 6x1,8 GHz Cortex-A55) - kiểu chỉ Wi-Fi
CHẠY Adreno 610 - kiểu LTE
Mali-G52 MC2 - kiểu chỉ Wi-Fi
Lưu trữ và RAM 32 GB RAM 3 GB
64 GB RAM 4GB
128GB RAM 4GB
128 GB RAM 6 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Đúng; qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMCP / uMCP

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), AF
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 7700 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 20W

Âm thanh

Loa Có, với loa âm thanh nổi (4 loa)
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần
An ninh Không có vân tay, hỗ trợ mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo