1. Phones
  2. Lenovo
  3. Lenovo Tab P11 5G

Lenovo Tab P11 5G

Lenovo Tab P11 5G
som của người Uzbekistan: Tab P11 5G
đồng bolivar của Venezuela: Lenovo
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng
  • Ngày Phát Hành 2021, tháng 10
  • Màn hình 11.0 ", IPS LCD
  • CPU Snapdragon 750G 5G
  • RAM 6/8G RAM
  • Camera 13MP, 1080p
  • Pin 7700mAh
  • Hệ Điều Hành Android 11

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.1
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 8 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 7 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

Máy tính bảng Lenovo thật tuyệt vời với số tiền bỏ ra. Bạn trả ít hơn và nhận được nhiều hơn, và Lenovo Tab P11 5G mới ra mắt cũng không khác gì. Trong bài đánh giá nhanh này, chúng ta hãy nói về thông số kỹ thuật đầy đủ của Lenovo Tab P11 5G, giá cả, ưu và nhược điểm.

Đánh giá nhanh Lenovo Tab P11 5G

Máy tính bảng Lenovo Tab P11 5G ra mắt vào tháng 9 năm 2021. Máy tính bảng này có màn hình cảm ứng IPS LCD 11,0 inch với độ phân giải 1200 x 2000 pixel. Lenovo Tab P11 5G được trang bị bộ vi xử lý Qualcomm Snapdragon 750G 5G tám nhân. Nó đi kèm với RAM 128GB / 6GB như một tùy chọn cơ bản. Lenovo Tab P11 5G chạy Android 11 với giao diện người dùng Android gốc rõ ràng và có pin 7700 mAh, không thể tháo rời. Lenovo Tab P11 5G hỗ trợ sạc nhanh 20 watt, được bao gồm trong hộp.

Đánh giá nhanh Lenovo Tab P11 5G
Đánh giá nhanh Lenovo Tab P11 5G

Nói về camera, Lenovo Tab P11 5G có một camera đơn ở mặt sau. Thiết lập máy ảnh phía sau bao gồm một ống kính rộng 13 MP với tính năng tự động lấy nét. Nó có camera 8 megapixel ở mặt trước để chụp ảnh tự sướng.

Lenovo Tab P11 5G chạy trên Android 11 và có bộ nhớ trong 128GB có thể mở rộng qua thẻ nhớ microSD (lên đến 512GB). Lenovo Tab P11 5G 10i là máy tính bảng một SIM chấp nhận thẻ Nano-SIM. Các màu của máy tính bảng là Moon White, Storm Grey và Teal hiện đại.
Các tùy chọn kết nối trên Lenovo Tab P11 5G bao gồm Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, GPS, USB Type-C 3.2 với DisplayPort, 3G, 4G và 5G (hỗ trợ nhiều băng tần). Các cảm biến trên máy tính bảng bao gồm cảm biến gia tốc, cảm biến ánh sáng xung quanh, con quay hồi chuyển, cảm biến khoảng cách và nhận dạng khuôn mặt thông qua cảm biến IR TOF 3D. Lenovo Tab P11 5G hỗ trợ mở khóa bằng khuôn mặt.

Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Lenovo Tab P11 5G

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, tháng 9
Ngày Phát Hành 021, tháng mười
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM đơn
Chống nước / chống bụi Không có
Đặc Biệt Hỗ trợ bút cảm ứng

Mạng

Thiết kế

Chiều cao 258 mm
Chiều rộng 163 mm
Dày 7,9 mm
Cân 520 g
Màu sắc Trăng trắng, Xám bão, Màu xanh lam hiện đại

Hiển

Màn Hình Kích Thước 11,0 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 2K, 1200 x 2000 pixel
độ sáng 400 nits (điển hình)
Tốc 60hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng Không xác định
Tỉ Lệ 5:3
Mật Độ Điểm 212 PPI
Lớp bảo vệ Không xác định
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.9%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Giao diện người dùng Android gốc
Nghiên Qualcomm Snapdragon 750G 5G
Quá Trình Công Nghệ 8 nm
CPU 8 lõi (2x2,2 GHz Kryo 570 & 6x1,8 GHz Kryo 570)
CHẠY Adreno 619
Lưu trữ và RAM 128 GB RAM 6 GB, RAM 256 GB 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ Không xác định

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), AF
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng)
Máy Tính IR TOF 3D, (chỉ dành cho cảm biến sinh trắc học)
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 7700 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 20W

Âm thanh

Loa Có, với loa âm thanh nổi (4 loa)
Tai Nghe Jack Không có
Đặc Biệt Loa JBL

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.1, Hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS và BDS
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.2, DisplayPort

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Con quay hồi chuyển, Khoảng cách
An ninh Nhận dạng khuôn mặt thông qua cảm biến IR TOF 3D

Giá cả

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, tháng 9
Ngày Phát Hành 021, tháng mười
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM đơn
Chống nước / chống bụi Không có
Đặc Biệt Hỗ trợ bút cảm ứng

Mạng

Thiết kế

Chiều cao 258 mm
Chiều rộng 163 mm
Dày 7,9 mm
Cân 520 g
Màu sắc Trăng trắng, Xám bão, Màu xanh lam hiện đại

Hiển

Màn Hình Kích Thước 11,0 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 2K, 1200 x 2000 pixel
độ sáng 400 nits (điển hình)
Tốc 60hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng Không xác định
Tỉ Lệ 5:3
Mật Độ Điểm 212 PPI
Lớp bảo vệ Không xác định
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.9%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Giao diện người dùng Android gốc
Nghiên Qualcomm Snapdragon 750G 5G
Quá Trình Công Nghệ 8 nm
CPU 8 lõi (2x2,2 GHz Kryo 570 & 6x1,8 GHz Kryo 570)
CHẠY Adreno 619
Lưu trữ và RAM 128 GB RAM 6 GB, RAM 256 GB 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ Không xác định

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), AF
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng)
Máy Tính IR TOF 3D, (chỉ dành cho cảm biến sinh trắc học)
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 7700 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 20W

Âm thanh

Loa Có, với loa âm thanh nổi (4 loa)
Tai Nghe Jack Không có
Đặc Biệt Loa JBL

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.1, Hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS và BDS
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.2, DisplayPort

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Con quay hồi chuyển, Khoảng cách
An ninh Nhận dạng khuôn mặt thông qua cảm biến IR TOF 3D

Giá cả

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo