1. Phones
  2. Nokia
  3. Nokia 150

Nokia 150

Nokia 150
đồng bolivar của Venezuela: Nokia
đồng Việt Nam: Feature Phones

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Nokia 150 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2016, tháng 12
Ngày Phát Hành 2017, tháng 1
SIM kích Thước SIM nhỏ
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM
Băng tần 2G GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)

Thiết kế

Chiều cao 118 mm
Chiều rộng 50.2 mm
Dày 13,5 mm
Cân 81 grams
Màu sắc Màu đen
Trắng
Đặc Biệt Đèn pin

Hiển

Màn Hình Kích Thước 2,4 inch
Loại Màn Hình TFT
Độ Phân Giải Màn Hình 240 x 320 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 4:3
Mật Độ Điểm 167 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 30.10%
Đặc Biệt 65K màu

Hiệu suất

Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 32 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính VGA
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video Không có

Phía Trước Máy Quay

Pin

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Không có
Bluetooth V3
GPS Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB micro USB

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 30 USD
Giá ở Mexico 660 Mexican pesos
Giá ở Brazil 240 Brazilian real
Giá tại Pháp 30 EUR
Giá ở Ai Cập 900 Egyptian pounds
Giá ở Nga 2,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 480,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 3,900 Japanese yen
Giá tại Đức 30 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 750,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 30 EUR
Giá tại Thái Lan 1,050 Thai baht
Giá ở Ba Lan 180 Polish zloty
Giá ở Ukraine 1,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 180 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 180 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 30 EUR
Giá ở Hy Lạp 30 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo