1. Phones
  2. OnePlus
  3. OnePlus 5T

OnePlus 5T

OnePlus 5T
đồng bolivar của Venezuela: OnePlus
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

OnePlus 5T – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 11
Ngày Phát Hành 2017, tháng 11
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 28(700), 29(700), 30(2300), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 66(1700/2100)

Thiết kế

Chiều cao 156.1 mm
Chiều rộng 75 mm
Dày 7,3 mm
Cân 162 gam
Vật Liệu Xây Dựng Front glass
aluminum frame
mặt sau
Màu sắc Midnight Black
Lava Red
Sandstone White (128/8GB only)

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,01 inch
Loại Màn Hình Optic AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080p x 2160 ảnh điểm
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 401 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 80.00%
Đặc Biệt 16 triệu màu
DCI-P3

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7.1.1 (Nougat)
Giao diện người dùng OxygenOS 9.0.4
Nghiên Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835
Quá Trình Công Nghệ 10nm
CPU Lõi tám (4x2,45 GHz Kryo & 4x1,9 GHz Kryo)
CHẠY Adreno 540
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 8 GB
64GB với RAM 6 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP, aperture: f/1.7, 27mm focal length (wide), 1/2.8" sensor size, 1.12µm pixel size, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 20 MP
aperture: f/1.7
27mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
1.0µm pixel size
AF
PDAF
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 2160p @ 30fps
1080p @ 30/60 khung hình / giây
720p@30/120fps
HDR tự động

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
20mµm pixel size
1/3.1" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Tính Auto-HDR
Ghi Video 1080p (gyro-EIS)

Pin

Pin Năng Lực 3300 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Fast battery charging 5V 4A 20W (Dash Charge)

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng
Dirac HD sound

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, WiFi Direct, DLNA, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB 2.0, đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số A5010

Giá cả

Giá bán 500 USD
Giá ở Mexico 11.000 peso Mexico
Giá ở Brazil 4,000 Brazilian real
Giá tại Pháp 500 EUR
Giá ở Ai Cập 15,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 40,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 8,000,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 65,000 Japanese yen
Giá tại Đức 500 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 10,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 12.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 12,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 500 EUR
Giá tại Thái Lan 17.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 3.000 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 20,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3.000 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 3.000 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 500 EUR
Giá ở Hy Lạp 500 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo