1. Phones
  2. OnePlus
  3. OnePlus 6

OnePlus 6

OnePlus 6
đồng bolivar của Venezuela: OnePlus
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

OnePlus 6 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2018, tháng 5
Ngày Phát Hành 2018, tháng 5
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM
Chống nước / chống bụi Chống tia nước

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 28(700), 29(700), 30(2300), 32(1500), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 66(1700/2100), 71(600) - Europe, North America

Thiết kế

Chiều cao 155,7 mm
Chiều rộng 75.4 mm
Dày 7,8 mm
Cân 177 gam
Vật Liệu Xây Dựng Front/back glass
aluminum frame
Màu sắc Midnight Black
Mirror Black
Silk White
Amber Red

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,28 inch
Loại Màn Hình Optic AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19:9
Mật Độ Điểm 402 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.80%
Đặc Biệt 16 triệu màu
DCI-P3

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 8.1 (Oreo)
Giao diện người dùng OxygenOS 9.0.2
Nghiên Qualcomm SDM845 Snapdragon 845
Quá Trình Công Nghệ 10nm
CPU Lõi tám (4x2,8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1,7 GHz Kryo 385 Silver)
CHẠY No 630
Lưu trữ và RAM 128/256GB
RAM 8GB
64GB với RAM 6 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP, aperture: f/1.7, 25mm focal length (wide), 1/2.6" sensor size, 1.22µm pixel size, OIS, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 20 MP (16 MP effective)
aperture: f/1.7
25mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
1.0µm pixel size
PDAF
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 2160p @ 30 / 60fps
1080p @ 30/60/40fps
720p @ 480fps
HDR tự động

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
25mm focal length (wide)
1/3.1" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Tính Auto-HDR
con quay hồi chuyển EIS
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3300 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Fast battery charging 5V 4A 20W (Dash Charge)

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng
Dirac HD sound

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, WiFi Direct, DLNA, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB 2.0, đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số A6000
A6003

Giá cả

Giá bán 520 USD
Giá ở Mexico 11,440 Mexican pesos
Giá ở Brazil 4,160 Brazilian real
Giá tại Pháp 520 EUR
Giá ở Ai Cập 15,600 Egyptian pounds
Giá ở Nga 41,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 8,320,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 67,600 Japanese yen
Giá tại Đức 520 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 10,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 13,000,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 13,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 520 EUR
Giá tại Thái Lan 18,200 Thai baht
Giá ở Ba Lan 3,120 Polish zloty
Giá ở Ukraine 20,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,120 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,120 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 520 EUR
Giá ở Hy Lạp 520 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo