1. Phones
  2. Oppo
  3. Oppo R9s Plus

Oppo R9s Plus

Oppo R9s Plus
đồng bolivar của Venezuela: Oppo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Oppo R9s Plus – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2016, tháng 10
Ngày Phát Hành 2016, tháng 12
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 28(700), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)

Thiết kế

Chiều cao 163,6 mm
Chiều rộng 80,8 mm
Dày 7,4 mm
Cân 185 gam
Màu sắc Màu đen
Vàng
Rose Gold

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 1920 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 367 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 75.10%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 6.1 (Marshmallow)
Giao diện người dùng ColorOS 3
Nghiên Qualcomm MSM8976 Pro Snapdragon 653
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tám (4x1,95 GHz Cortex-A72 & 4x1,44 GHz Cortex-A53)
CHẠY Adreno 510
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 6 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (sử dụng khe cắm SIM được chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP, aperture: f/1.7, 1/2.8" sensor size, 1.12µm pixel size, OIS, dual pixel PDAF
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 2160p @ 30fps
1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
1/3" sensor size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 5V / 4A 20W (VOOC Flash Charge)

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, WiFi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.1
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt trước)
Số CPH1611

Giá cả

Giá bán 570 USD
Giá ở Mexico 12,540 Mexican pesos
Giá ở Brazil 4,560 Brazilian real
Giá tại Pháp 570 EUR
Giá ở Ai Cập 17.100 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 45,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 9,120,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 74,100 Japanese yen
Giá tại Đức 570 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 11,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 14,250,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 14,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 570 EUR
Giá tại Thái Lan 19,950 Thai baht
Giá ở Ba Lan 3,420 Polish zloty
Giá ở Ukraine 22,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,420 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,420 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 570 EUR
Giá ở Hy Lạp 570 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo