1. Phones
  2. Redmi
  3. Redmi A1

Redmi A1

Redmi A1
đồng bolivar của Venezuela: Redmi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2022, ngày 09 tháng 9
  • Màn hình 6,52 inch
  • CPU Helio A22
  • RAM 2GB
  • Máy ảnh chính 8MP
  • Pin 5000mAh
  • Hệ Điều Hành Android 12

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.8
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 9 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

Redmi A1 - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 06 tháng 9
Ngày Phát Hành 2022, ngày 09 tháng 9
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 164,9 mm
Chiều rộng 76,5 mm
Dày 9,1 mm
Cân 192 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Xanh nhạt, Xanh nhạt, Đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,53 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
độ sáng 480 nits (loại)
600 nits (cao điểm)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.4%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Nghiên Mediatek MT6761 Helio A22
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU 4 lõi (4x2.0 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 2GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP (rộng)
Máy Ảnh Thứ Hai 0,3 MP
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
Ghi Video đúng

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, điểm phát sóng
Bluetooth V5.1, hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Không có
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không có
USB microUSB 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến tiệm cận ảo
An ninh Không có vân tay, hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số 220733SG

Giá cả

Redmi A1 Giá tại Việt Nam


1.840.000 viđông Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 06 tháng 9
Ngày Phát Hành 2022, ngày 09 tháng 9
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 164,9 mm
Chiều rộng 76,5 mm
Dày 9,1 mm
Cân 192 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Xanh nhạt, Xanh nhạt, Đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,53 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
độ sáng 480 nits (loại)
600 nits (cao điểm)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.4%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Nghiên Mediatek MT6761 Helio A22
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU 4 lõi (4x2.0 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 2GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP (rộng)
Máy Ảnh Thứ Hai 0,3 MP
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
Ghi Video đúng

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, điểm phát sóng
Bluetooth V5.1, hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Không có
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không có
USB microUSB 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến tiệm cận ảo
An ninh Không có vân tay, hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số 220733SG

Giá cả

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo