1. Phones
  2. Redmi
  3. Redmi Note 11S 5G

Redmi Note 11S 5G

Redmi Note 11S 5G
đồng bolivar của Venezuela: Redmi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2022, tháng 4
  • Màn hình 6,6 inch
  • CPU Dimensity 810 5G
  • RAM RAM 4/6GB
  • Máy ảnh chính 50MP
  • Pin 5000mAh
  • Hệ Điều Hành Android 11

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.7
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 9 / 10

Redmi Note 11S 5G - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 29 tháng 3
Ngày Phát Hành 2022, tháng 4
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM
Chống nước / chống bụi IP53, bảo vệ chống bụi và bắn tung tóe

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 28, 32, 38, 40, 41, 66
Băng tần 5G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 163,6 mm
Chiều rộng 75,8 mm
Dày 8,8 mm
Cân 195 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 3), mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Màu sắc Đen nửa đêm, Xanh chạng vạng, Xanh sao

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,6 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 480 nits (điển hình)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 399 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.8%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng MIUI 12.5
Nghiên MediaTek Dimensity 810 5G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU 8 lõi (2x2,4 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MC2
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4GB
128GB với RAM 4GB
128GB với RAM 6GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ UFS 2.2

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, tiêu cự 26mm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.2, trường nhìn 119˚
Máy ảnh thứ ba 2 MP (tele macro), khẩu độ f / 2.4, khẩu độ 50mm, AF
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p @ 30/60 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 2.4
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 33W, 100% trong 59 phút (được quảng cáo)

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth Phiên bản: 5.1, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Có (phụ thuộc vào thị trường / khu vực)
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Redmi Note 11S 5G Giá tại Việt Nam


5.750.000 viđông Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 29 tháng 3
Ngày Phát Hành 2022, tháng 4
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM
Chống nước / chống bụi IP53, bảo vệ chống bụi và bắn tung tóe

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 28, 32, 38, 40, 41, 66
Băng tần 5G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 163,6 mm
Chiều rộng 75,8 mm
Dày 8,8 mm
Cân 195 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 3), mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Màu sắc Đen nửa đêm, Xanh chạng vạng, Xanh sao

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,6 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 480 nits (điển hình)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 399 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.8%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng MIUI 12.5
Nghiên MediaTek Dimensity 810 5G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU 8 lõi (2x2,4 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MC2
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4GB
128GB với RAM 4GB
128GB với RAM 6GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ UFS 2.2

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, tiêu cự 26mm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.2, trường nhìn 119˚
Máy ảnh thứ ba 2 MP (tele macro), khẩu độ f / 2.4, khẩu độ 50mm, AF
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p @ 30/60 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 2.4
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 33W, 100% trong 59 phút (được quảng cáo)

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth Phiên bản: 5.1, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Có (phụ thuộc vào thị trường / khu vực)
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo