1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy A13 5G

Samsung Galaxy A13 5G

Samsung Galaxy A13 5G
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2021, ngày 03 tháng 12
  • Màn hình 6,5 inch
  • CPU Dimensity 700 5G
  • RAM 4GB
  • Máy ảnh chính 50MP
  • Pin 5000mAh
  • Hệ Điều Hành Android 11

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.3
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

Samsung Galaxy A13 5G - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, ngày 02 tháng 12
Ngày Phát Hành 2021, ngày 03 tháng 12
Giá bán 250 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 850/1700 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 12, 14, 20, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 66
Băng tần 5G 2, 5, 66, 77 Sub6 / mmWave

Thiết kế

Chiều cao 164,5 mm
Chiều rộng 76,5 mm
Dày 8,8 mm
Cân 195 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Màu sắc Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình PLS TFT
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.1%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Một giao diện người dùng
Nghiên MediaTek MT6833 Mật độ 700 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Lõi tám (2x2,2 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MC2
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, tiêu cự 26mm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy ảnh thứ ba 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 15W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Đúng; hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Con quay hồi chuyển, La bàn, Phong vũ biểu
Cảm biến tiệm cận ảo
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn); hỗ trợ FaceUnlock
Số SM-A136U, SM-A136U1
Giá trị SAR 1,27 W / kg (đầu), 0,58 W / kg (thân)

Giá cả

Galaxy A13 5G Giá tại Việt Nam


5.750.000 viđông Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, ngày 02 tháng 12
Ngày Phát Hành 2021, ngày 03 tháng 12
Giá bán 250 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 850/1700 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 12, 14, 20, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 66
Băng tần 5G 2, 5, 66, 77 Sub6 / mmWave

Thiết kế

Chiều cao 164,5 mm
Chiều rộng 76,5 mm
Dày 8,8 mm
Cân 195 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Màu sắc Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình PLS TFT
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.1%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Một giao diện người dùng
Nghiên MediaTek MT6833 Mật độ 700 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Lõi tám (2x2,2 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MC2
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, tiêu cự 26mm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy ảnh thứ ba 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 15W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Đúng; hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Con quay hồi chuyển, La bàn, Phong vũ biểu
Cảm biến tiệm cận ảo
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn); hỗ trợ FaceUnlock
Số SM-A136U, SM-A136U1
Giá trị SAR 1,27 W / kg (đầu), 0,58 W / kg (thân)

Giá cả

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo