1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy Tab A 8.0 (2015)

Samsung Galaxy Tab A 8.0 (2015)

Samsung Galaxy Tab A 8.0 (2015)
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Samsung Galaxy Tab A 8.0 (2015) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2015, tháng 3
Ngày Phát Hành 2015, tháng 5
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G 1, 3, 7, 8, 20

Thiết kế

Chiều cao 208.3 mm
Chiều rộng 137.9 mm
Dày 7,4 mm
Cân 364 grams
Màu sắc Smoky Titanium
Smoky Blue
Trắng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 8 inch
Loại Màn Hình TFT
Độ Phân Giải Màn Hình 768 x 1024 pixels
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 4:3
Mật Độ Điểm 160 pixels per inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 69.00%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 5.0 (Lollipop)
CPU Lõi tứ 1,2 GHz
Lưu trữ và RAM 16GB 1.5GB RAM (Wi-Fi)
32GB with 2GB RAM (LTE)
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 5 MP, AF
Ghi Video 720p

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 2 MP

Pin

Pin Năng Lực 4200 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS, GLONASS
Đài phát thanh Không có
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế
Số SM-T350
SM-T355

Giá cả

Giá bán 210 USD
Giá ở Mexico 4,620 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,680 Brazilian real
Giá tại Pháp 210 EUR
Giá ở Ai Cập 6.300 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 16,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3.360.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 27,300 Japanese yen
Giá tại Đức 210 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.200 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 5.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 210 EUR
Giá tại Thái Lan 7.350 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,260 Polish zloty
Giá ở Ukraine 8.400 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 1,260 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,260 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 210 EUR
Giá ở Hy Lạp 210 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo