1. Phones
  2. TCL
  3. TCL 20S

TCL 20S

TCL 20S
đồng bolivar của Venezuela: TCL
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

TCL 20S – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, tháng 4
Ngày Phát Hành 2021, tháng 5
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 166.2 mm
Chiều rộng 76,9 mm
Dày 9,1 mm
Cân 199 gam
Màu sắc Milky Way Grey
North Star Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng TCL UI
Nghiên Qualcomm SM6125 Snapdragon 665
Quá Trình Công Nghệ 11nm
CPU Octa-core (4 x 2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4 x 1.8 GHz Kryo 260 Silver)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 128 GB with 4 GB RAM
256 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
0.7µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
13mm focal length (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/120 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.2
28mm focal length (wide camera)
1/3.06" sensor size
1.0µm pixel size
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số T773O

Giá cả

Giá bán 210 USD
Giá ở Mexico 4,620 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,680 Mexican pesos
Giá tại Pháp 210 Euro
Giá ở Ai Cập 6.300 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 16,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3.360.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 273,000 Japanese yen
Giá tại Đức 210 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.200 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 5.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 210 Euro
Giá tại Thái Lan 7.350 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,260 Polish zloty
Giá ở Ukraine 8.400 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 1,260 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,260 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 210 Euro
Giá ở Hy Lạp 210 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo