1. Phones
  2. TCL
  3. TCL 30 XL

TCL 30 XL

TCL 30 XL
đồng bolivar của Venezuela: TCL
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

TCL 30 XL – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, Jun
Ngày Phát Hành 2022, Jun
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 172,2 mm
Chiều rộng 77 mm
Dày 9,1 mm
Cân 204.4 grams
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic frame
plastic back
Màu sắc dark blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,82 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1640 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Mật Độ Điểm 263 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng TCL UI 3.0
Nghiên Mediatek MT6762V Helio A25
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (4 x 2.0 GHz Cortex-A53 & 4 x 1.5 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 64 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.9
29mm focal length (wide camera)
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 5 MP
17mm
115? field of view (ultrawide camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 13 MP
(wide camera)
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 18W wired

Âm thanh

Loa Yes, with dual speakers
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI đúng
Bluetooth đúng
NFC Không có
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Số T671G

Giá cả

Giá bán 170 USD
Giá ở Mexico 3.740 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,360 Mexican pesos
Giá tại Pháp 170 Euro
Giá ở Ai Cập 5,100 Egyptian pounds
Giá ở Nga 13,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,720,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 221,000 Japanese yen
Giá tại Đức 170 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 170 Euro
Giá tại Thái Lan 5.950 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,020 Polish zloty
Giá ở Ukraine 6,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,020 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,020 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 170 Euro
Giá ở Hy Lạp 170 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo