1. Phones
  2. TCL
  3. TCL 306

TCL 306

TCL 306
đồng bolivar của Venezuela: TCL
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

TCL 306 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, Jan
Ngày Phát Hành 2022, Feb
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 165,2 mm
Chiều rộng 75,5 mm
Dày 8,9 mm
Cân 190 gam
Màu sắc Space Grey
Atlantic Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,52 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1600 pixel
độ sáng 450 nits (type)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng TCL UI
Nghiên Mediatek MT6762G Helio G25
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (4 x 2.0 GHz Cortex-A53 & 4 x 1.5 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 32 GB with 3 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/2.2
27mm focal length (wide camera)
1/3.0" sensor size
1.12µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
aperture: f/2.2
27mm focal length (wide camera)
1/5.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 10W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP
NFC Có (phụ thuộc vào thị trường / khu vực)
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số X668
6102H

Giá cả

Giá bán 40 USD
Giá ở Mexico 880 Mexican pesos
Giá ở Brazil 320 Mexican pesos
Giá tại Pháp 40 Euro
Giá ở Ai Cập 1,200 Egyptian pounds
Giá ở Nga 3,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 640,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 52,000 Japanese yen
Giá tại Đức 40 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 1,000,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 1,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 40 Euro
Giá tại Thái Lan 1,400 Thai baht
Giá ở Ba Lan 240 Polish zloty
Giá ở Ukraine 1,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 240 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 240 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 40 Euro
Giá ở Hy Lạp 40 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo