1. Phones
  2. TCL
  3. TCL L10 Pro

TCL L10 Pro

TCL L10 Pro
đồng bolivar của Venezuela: TCL
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

TCL L10 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, Sep
Ngày Phát Hành 2021, Sep
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Hai SIM kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 159,2 mm
Chiều rộng 75,2 mm
Dày 8,7 mm
Cân 175 gam
Màu sắc Titanium Gray

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,22 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1520 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Nghiên Unisoc SC9863A
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Octa-core (4 x 1.6 GHz Cortex-A55 & 4 x 1.2 GHz Cortex-A55)
CHẠY IMG8322
Lưu trữ và RAM 128 GB with 4 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/2.2
(wide camera)
1/3.06" sensor size
1.12µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 5 MP
aperture: f/2.2
120? field of view (ultrawide camera)
1/5.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
aperture: f/2.2
(wide camera)
1/5.0" sensor size
1.12µm pixel size
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetooth V4.2
supports A2DP
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 210 USD
Giá ở Mexico 4,620 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,680 Mexican pesos
Giá tại Pháp 210 Euro
Giá ở Ai Cập 6.300 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 16,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3.360.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 273,000 Japanese yen
Giá tại Đức 210 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.200 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 5.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 210 Euro
Giá tại Thái Lan 7.350 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,260 Polish zloty
Giá ở Ukraine 8.400 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 1,260 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,260 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 210 Euro
Giá ở Hy Lạp 210 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo