1. Phones
  2. Alcatel
  3. Alcatel 1B (2020)

Alcatel 1B (2020)

Alcatel 1B (2020)
đồng bolivar của Venezuela: Alcatel
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Alcatel 1B (2020) – Thông Số Kỹ Thuật Đầy Đủ & Giá

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, tháng Giêng
Ngày Phát Hành 2020, tháng 5
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28

Thiết kế

Chiều cao 146,1 mm
Chiều rộng 71,6 mm
Dày 9,9 mm
Cân 168 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Prime Black
Pine Green

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1440 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 293 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 74.60%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10 (phiên bản Go)
Nghiên Qualcom QM215
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tứ 1,3 GHz Cortex-A53
CHẠY Adreno 308
Lưu trữ và RAM 16GB RAM 2GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSDHC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, khẩu độ: f / 2.0, (rộng), kích thước cảm biến 1 / 4.0 ", kích thước điểm ảnh 1.12µm, AF
Máy Tính Đèn LED
HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
aperture: f/2.2
(wide)
1/5" sensor size
1.12µm pixel size
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin lithium-ion
Pin Năng Lực 3000 mAh

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần
Số 5002A
5002D
5002F
5002I
5002M
5002X

Giá cả

Giá bán 85 USD
Giá ở Mexico 1,870 Mexican pesos
Giá ở Brazil 680 Brazilian real
Giá tại Pháp 85 EUR
Giá ở Ai Cập 2,550 Egyptian pounds
Giá ở Nga 6,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,360,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 11,050 Japanese yen
Giá tại Đức 85 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1,700 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2,125,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 2,125,000 Iranian rials
Giá ở Ý 85 EUR
Giá tại Thái Lan 2,975 Thai baht
Giá ở Ba Lan 510 Polish zloty
Giá ở Ukraine 3,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 510 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 510 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 85 EUR
Giá ở Hy Lạp 85 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo