1. Phones
  2. Alcatel
  3. Alcatel A7 XL

Alcatel A7 XL

Alcatel A7 XL
đồng bolivar của Venezuela: Alcatel
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Alcatel A7 XL – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 9
Ngày Phát Hành 2017, tháng 11
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 7 (2600), 8 (900), 20 (800), 28 (700)

Thiết kế

Chiều cao 159,6 mm
Chiều rộng 81.5 mm
Dày 8,7 mm
Cân 175 gam
Màu sắc Metal Black
Metal Blue
Metal Gold
Rose Gold

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6 inch
Loại Màn Hình LTPS IPS LCD
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 1920 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 367 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính Asahi Dragontrail
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 76.30%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7.1 (Nougat)
Nghiên Mediatek MT6750S
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tám (4x1,5 GHz Cortex-A53 & 4x1,0 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-T860MP2
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 3 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 32 GB

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
depth sensor
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Fast battery charging 9V/1.67A 15W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 260 USD
Giá ở Mexico 5,720 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,080 Brazilian real
Giá tại Pháp 260 EUR
Giá ở Ai Cập 7,800 Egyptian pounds
Giá ở Nga 20,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,160,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 33,800 Japanese yen
Giá tại Đức 260 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 6.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 6,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 260 EUR
Giá tại Thái Lan 9.100 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,560 Polish zloty
Giá ở Ukraine 10,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,560 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,560 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 260 EUR
Giá ở Hy Lạp 260 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo