1. Phones
  2. Apple
  3. Apple iPad Pro 11 (2021)

Apple iPad Pro 11 (2021)

Apple iPad Pro 11 (2021)
đồng bolivar của Venezuela: Apple
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Apple iPad Pro 11 (2021) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, tháng 4
Ngày Phát Hành 2021, tháng 5
SIM kích Thước Nano-SIM and eSIM
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 247,6 mm
Chiều rộng 178.5 mm
Dày 5,9 mm
Cân 466 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
aluminum back
aluminum frame
Màu sắc Màu bạc
Xám không gian

Hiển

Màn Hình Kích Thước 11,0 inch
Loại Màn Hình Màn hình LCD IPS Retina lỏng
Độ Phân Giải Màn Hình 1668 x 2388 pixels
độ sáng 600 nits (type)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Mật Độ Điểm 265 pixels per inch
Đặc Biệt HDR10
Dolby Vision

Hiệu suất

Hệ Điều Hành iPadOS 14.5.1
Giao diện người dùng up to iPadOS 15.7 upgradable to iPadOS 16.1
Nghiên Apple M1
CPU Octa-core (4 x 3.2 GHz & 4 x X.X GHz)
CHẠY Apple GPU (8-core graphics)
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 8GB
256GB với 8GB RAM
512GB với 8GB RAM
1TB với RAM 16 GB
2TB 16GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP
aperture: f/1.8
(wide camera)
1/3" sensor size
1.22µm pixel size
PDAF pixel kép
Máy Ảnh Thứ Hai 10 MP
aperture: f/2.4
125? field of view (ultrawide camera)
Máy ảnh thứ ba TOF 3D LiDAR scanner (depth camera)
Máy Tính Quad-LED dual-tone flash
HDR
Ghi Video 4K @ 24/25/30/60fps
1080p@25/30/60/120/240fps; gyro-EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 12 MP
aperture: f/2.4
122? field of view (ultrawide camera)
Máy Tính Face detection
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@25/30/60fps
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 7538 mAh, non-removable

Âm thanh

Loa Có, với loa âm thanh nổi (4 loa)
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, EDR
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 4 (Thunderbolt 4), DisplayPort, magnetic connector

Linh Tính

Số A2301
A2459
A2460
iPad13
4
iPad13
5
iPad13
6
iPad13
7

Giá cả

Giá bán 870USD
Giá ở Mexico 19,140 Mexican pesos
Giá ở Brazil 6,960 Mexican pesos
Giá tại Pháp 870 Euro
Giá ở Ai Cập 26,100 Egyptian pounds
Giá ở Nga 69,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 13,920,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 1,131,000 Japanese yen
Giá tại Đức 870 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 17,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 21,750,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 21,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 870 Euro
Giá tại Thái Lan 30,450 Thai baht
Giá ở Ba Lan 5,220 Polish zloty
Giá ở Ukraine 34,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 5,220 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 5,220 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 870 Euro
Giá ở Hy Lạp 870 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo