1. Phones
  2. Cat
  3. Mèo S41

Cat S41

Mèo S41
đồng bolivar của Venezuela: Cat
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Cat S41 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 9
Ngày Phát Hành 2017, tháng 9
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM
Chống nước / chống bụi Chống bụi / nước IP68 (lên đến 2m trong 1 giờ)

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/200 - EU
Băng tần 4G Băng tần LTE 1 (2100), 2 (1900), 3 (1800), 5 (850), 7 (2600), 8 (900), 20 (800) - EU

Thiết kế

Chiều cao 152 mm
Chiều rộng 75 mm
Dày 12,9 mm
Cân 218 gam
Màu sắc Màu đen
Đặc Biệt Khả năng chống rơi xuống bê tông từ lên đến 1,8 m
Tuân theo MIL-STD-810G

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5 inch
Loại Màn Hình TFT
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 1920 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 441 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 60.50%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7.0 (Nougat)
Nghiên Mediatek MT6757 Helio P20
Quá Trình Công Nghệ 16nm
CPU Lõi tám (4x2,3 GHz Cortex-A53 & 4x1,6 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-T880MP2
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 3 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, PDAF
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 18W (Pump Express 2.0)

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V4.1
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS (phụ thuộc vào thị trường)
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0, Máy chủ USB

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
Số S41

Giá cả

Giá bán 450 USD
Giá ở Mexico 9,900 peso Mexico
Giá ở Brazil 3,600 Brazilian real
Giá tại Pháp 450 EUR
Giá ở Ai Cập 13.500 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 36.000 rúp Nga
Giá tại Indonesia 7,200,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 58,500 Japanese yen
Giá tại Đức 450 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 9.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 11.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 11.250.000 rials Iran
Giá ở Ý 450 EUR
Giá tại Thái Lan 15.750 baht Thái
Giá ở Ba Lan 2,700 Polish zloty
Giá ở Ukraine 18.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 2,700 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,700 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 450 EUR
Giá ở Hy Lạp 450 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo