1. Phones
  2. Energizer
  3. Năng lượng Energizer E241s

Energizer Energy E241s

Năng lượng Energizer E241s
đồng bolivar của Venezuela: Energizer
đồng Việt Nam: Feature Phones

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Energizer Energy E241s – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng hai
Ngày Phát Hành 2019, tháng 5
SIM kích Thước SIM nhỏ
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900/2100
Băng tần 4G Băng tần LTE 3 (1800), 7 (2600), 20 (800)

Thiết kế

Chiều cao 125,3mm
Chiều rộng 54mm
Dày 14,5mm
Cân 95 grams
Màu sắc Màu đen
Carbon black
xám
Trắng
Orange
Bordo Red

Hiển

Màn Hình Kích Thước 2,4 inch
Loại Màn Hình TFT
Độ Phân Giải Màn Hình 240 x 320 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 4:3
Mật Độ Điểm 167 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 26.40%
Đặc Biệt 256K màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành KaiOS
Nghiên Spreadtrum SC9820E
CPU Lõi kép (2x1,3 GHz Cortex-A7)
Lưu trữ và RAM 512 MB
RAM 256MB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 32 GB

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 0,3 MP
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video đúng

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 0,3 MP

Pin

Loại Pin lithium-ion
Pin Năng Lực 1900 mAh

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V2.1, EDR
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Đặc Biệt Các ứng dụng có thể tải xuống Facebook, Gmail, Whatsapp, v.v.

Giá cả

Giá bán 150 USD
Giá ở Mexico 3.300 peso Mexico
Giá ở Brazil 1.200 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 150 EUR
Giá ở Ai Cập 4.500 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 12,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,400,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 19,500 Japanese yen
Giá tại Đức 150 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 3.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 3,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 150 EUR
Giá tại Thái Lan 5.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 900 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 6.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 900 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 900 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 150 EUR
Giá ở Hy Lạp 150 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo