1. Phones
  2. Gionee
  3. Gionee X1s

Gionee X1s

Gionee X1s
đồng bolivar của Venezuela: Gionee
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Gionee X1s – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 9
Ngày Phát Hành 2017, tháng 9
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA
Băng tần 4G LTE

Thiết kế

Chiều cao 150.4 mm
Chiều rộng 73,5 mm
Dày 8,8 mm
Cân 166 gam
Màu sắc Màu đen
Vàng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,2 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 282 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 67.40%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7 (Nougat)
Giao diện người dùng Amigo 4
Nghiên Mediatek MT6737T
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tứ 1,5 GHz Cortex-A53
CHẠY Mali-T720
Lưu trữ và RAM 16GB với RAM 3 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, AF
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số X1S

Giá cả

Giá bán 169 USD
Giá ở Mexico 3,718 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,352 Brazilian real
Giá tại Pháp 169 EUR
Giá ở Ai Cập 5,070 Egyptian pounds
Giá ở Nga 13,520 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,704,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 21,970 Japanese yen
Giá tại Đức 169 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,380 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4,225,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 4,225,000 Iranian rials
Giá ở Ý 169 EUR
Giá tại Thái Lan 5,915 Thai baht
Giá ở Ba Lan 1,014 Polish zloty
Giá ở Ukraine 6,760 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,014 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,014 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 169 EUR
Giá ở Hy Lạp 169 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo