1. Phones
  2. Google
  3. Google Pixel XL

Google Pixel XL

Google Pixel XL
đồng bolivar của Venezuela: Google
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Google Pixel XL – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2016, tháng 10
Ngày Phát Hành 2016, tháng 10
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM đơn
Chống nước / chống bụi Chống tia nước và chống bụi

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 21(1500), 26(850), 28(700), 32(1500), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)

Thiết kế

Chiều cao 154,7mm
Chiều rộng 75,7 mm
Dày 8,5 mm
Cân 168 gam
Vật Liệu Xây Dựng Front glass
aluminum body
partial glass back
Màu sắc Quite Black
Very Silver
Really Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1440 x 2560 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 534 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 4
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 71.20%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7.1 (Nougat)
Nghiên Qualcomm MSM8996 Snapdragon 821
Quá Trình Công Nghệ 14nm
CPU Lõi tứ (2x2,15 GHz Kryo & 2x1,6 GHz Kryo)
CHẠY Adreno 530
Lưu trữ và RAM 32/128GB with 4 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12.3 MP, aperture: f/2.0, 1/2.3" sensor size, 1.55µm pixel size, PDAF & laser AF
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 2160p @ 30fps
1080p@60/120fps
1080p @ 30 khung hình / giây (con quay hồi chuyển EIS)
720p @ 240 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.4
1/3.2" sensor size
1.4µm pixel size
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3450 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Fast battery charging 5V/3A 18W
Cung cấp điện qua USB

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE, aptX
GPS Có, với A-GPS, GLONASS
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB 3.0, đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số Pixel XL

Giá cả

Giá bán 380 USD
Giá ở Mexico 8,360 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,040 Brazilian real
Giá tại Pháp 380 EUR
Giá ở Ai Cập 11,400 Egyptian pounds
Giá ở Nga 30,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 6,080,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 49,400 Japanese yen
Giá tại Đức 380 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 9.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 9,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 380 EUR
Giá tại Thái Lan 13.300 baht Thái
Giá ở Ba Lan 2,280 Polish zloty
Giá ở Ukraine 15,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,280 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,280 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 380 EUR
Giá ở Hy Lạp 380 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo