1. Phones
  2. Honor
  3. Honor 20 Lite (Trung Quốc)

Honor 20 lite (China)

Honor 20 Lite (Trung Quốc)
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Honor 20 lite (China) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng 10
Ngày Phát Hành 2019, tháng 10
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 157,2 mm
Chiều rộng 73,2 mm
Dày 7,7 mm
Cân 171,5 gam
Màu sắc Màu đen
Màu xanh lá
Blue/Pink

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,3 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 600 nits (loại)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 418 pixels per inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.30%
Đặc Biệt 16 triệu màu
600 nits (loại)

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng EMUI 9.1
Nghiên Kirin 710F
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tám (4x2,2 GHz Cortex-A73 & 4x1,7 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-G51 MP4
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4GB
64GB với RAM 6GB
128GB với RAM 6GB
128GB với RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, aperture: f/1.8, 28mm focal length (wide), 1/2.0" sensor size, 0.8µm pixel size, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
13mm focal length (ultrawide)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide)
1/3" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 20W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Đài FM
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)
Số LRA-AL00
LRA-TL00

Giá cả

Giá bán 220 USD
Giá ở Mexico 4.840 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,760 Brazilian real
Giá tại Pháp 220 EUR
Giá ở Ai Cập 6,600 Egyptian pounds
Giá ở Nga 17,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,520,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 28,600 Japanese yen
Giá tại Đức 220 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 5.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 220 EUR
Giá tại Thái Lan 7.700 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,320 Polish zloty
Giá ở Ukraine 8,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,320 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,320 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 220 EUR
Giá ở Hy Lạp 220 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo