1. Phones
  2. Honor
  3. Honor 7X

Honor 7X

Honor 7X
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Honor 7X – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 12
Ngày Phát Hành 2017, tháng 12
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 40(2300)

Thiết kế

Chiều cao 156,5 mm
Chiều rộng 75,3 mm
Dày 7,6 mm
Cân 165 gam
Vật Liệu Xây Dựng Front glass
aluminum body
Màu sắc Màu đen
Màu xanh da trời
Vàng
Red
xám

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,93 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080p x 2160 ảnh điểm
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 407 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 77.00%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7.0 (Nougat)
Giao diện người dùng EMUI 5.1
Nghiên HiSilicon Kirin 659
Quá Trình Công Nghệ 16nm
CPU Lõi tám (4x2,36 GHz Cortex-A53 & 4x1,7 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-T830 MP2
Lưu trữ và RAM 64GB with 4 GB RAM (L21)
32/64GB with 4 GB RAM (L22)
32/64GB with 3/4 GB RAM (L24)
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (sử dụng khe cắm SIM 2)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP, aperture: f/2.2, 26mm focal length (wide), 1/2.9" sensor size, 1.25µm pixel size, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
depth sensor
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
27mm focal length (wide)
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3340 mAh, non-removable

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh DTS
Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.1
supports A2DP, EDR, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số BND-AL10
BND-TL10
BND-L21
BND-L22
BND-L24
BND-L31
BND-L2
BND-L34

Giá cả

Giá bán 290 USD
Giá ở Mexico 6,380 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,320 Brazilian real
Giá tại Pháp 290 EUR
Giá ở Ai Cập 8,700 Egyptian pounds
Giá ở Nga 23,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,640,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 37,700 Japanese yen
Giá tại Đức 290 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 7,250,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 7,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 290 EUR
Giá tại Thái Lan 10,150 Thai baht
Giá ở Ba Lan 1,740 Polish zloty
Giá ở Ukraine 11,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,740 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,740 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 290 EUR
Giá ở Hy Lạp 290 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo