1. Phones
  2. Honor
  3. Honor 9N (9i)

Honor 9N (9i)

Honor 9N (9i)
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Honor 9N (9i) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2018, tháng bảy
Ngày Phát Hành 2018, tháng bảy
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 - Trung Quốc
Băng tần 4G Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 5 (850), 8 (900), 38 (2600), 39 (1900), 40 (2300), 41 (2500) - Trung Quốc

Thiết kế

Chiều cao 149,2 mm
Chiều rộng 71,8 mm
Dày 7,7 mm
Cân 152 gam
Màu sắc Lavender Purple
Robin Egg Blue
Ngọc Sapphire xanh
Midnight Black

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,84 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19:9
Mật Độ Điểm 432 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 79.50%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Các 8.0 (Oreo)
Giao diện người dùng EMUI 8
Nghiên HiSilicon Kirin 659
Quá Trình Công Nghệ 16nm
CPU Lõi tám (4x2,36 GHz Cortex-A53 & 4x1,7 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-T830 MP2
Lưu trữ và RAM 64 / 128GB với RAM 4 GB
32GB với RAM 3 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (sử dụng khe cắm SIM 2)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
depth sensor
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3000 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, WiFi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số LLD-AL20

Giá cả

Giá bán 220 USD
Giá ở Mexico 4.840 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,760 Brazilian real
Giá tại Pháp 220 EUR
Giá ở Ai Cập 6,600 Egyptian pounds
Giá ở Nga 17,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,520,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 28,600 Japanese yen
Giá tại Đức 220 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 5.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 220 EUR
Giá tại Thái Lan 7.700 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,320 Polish zloty
Giá ở Ukraine 8,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,320 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,320 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 220 EUR
Giá ở Hy Lạp 220 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo