1. Phones
  2. Honor
  3. Honor Play 4T

Honor Play 4T

Honor Play 4T
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Honor Play 4T – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 09 tháng 4
Ngày Phát Hành 2020, ngày 14 tháng 4
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 159,8 mm
Chiều rộng 76,1 mm
Dày 8,1 mm
Cân 176 gam
Màu sắc Màu đen
Màu xanh da trời
Màu xanh lá

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,39 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1560 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.40%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng Magic UI 3
Nghiên Kirin 710A
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tám (4x2,2 GHz Cortex-A73 & 4x1,7 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-G51 MP4
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 6GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, khẩu độ: f / 1.8, (rộng), kích thước cảm biến 1 / 2.0 ", kích thước điểm ảnh 0,8µm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
(wide)
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Sạc 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Không có
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số AKA-AL10
AKA-TL10

Giá cả

Giá bán 160 USD
Giá ở Mexico 3,520 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,280 Brazilian real
Giá tại Pháp 160 EUR
Giá ở Ai Cập 4,800 Egyptian pounds
Giá ở Nga 12,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,560,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 20,800 Japanese yen
Giá tại Đức 160 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 160 EUR
Giá tại Thái Lan 5.600 baht Thái
Giá ở Ba Lan 960 Polish zloty
Giá ở Ukraine 6,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 960 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 960 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 160 EUR
Giá ở Hy Lạp 160 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo