1. Phones
  2. Honor
  3. Honor X20 SE

Honor X20 SE

Honor X20 SE
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Honor X20 SE – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, Jun
Ngày Phát Hành 2021, july
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 160,7 mm
Chiều rộng 73,3 mm
Dày 8,4 mm
Cân 179 gam
Màu sắc Màu đen
Màu xanh lá
Rose Gold
Màu bạc

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,6 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 399 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Magic UI 4.0
Nghiên Mediatek MT6833 Dimensity 700
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (2 x 2.2 GHz Cortex-A76 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MC2
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
128 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.9
27mm focal length (wide camera)
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc 22.5W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 240 USD
Giá ở Mexico 5,280 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,920 Mexican pesos
Giá tại Pháp 240 Euro
Giá ở Ai Cập 7.200 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 19,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,840,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 312,000 Japanese yen
Giá tại Đức 240 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.800 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 6.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 6,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 240 Euro
Giá tại Thái Lan 8.400 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,440 Polish zloty
Giá ở Ukraine 9,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,440 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,440 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 240 Euro
Giá ở Hy Lạp 240 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo