1. Phones
  2. HTC
  3. HTC Desire 19s

HTC Desire 19s

HTC Desire 19s
đồng bolivar của Venezuela: HTC
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

HTC Desire 19s – Thông số kỹ thuật đầy đủ & Giá

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, ngày 14 tháng 11
Ngày Phát Hành 2019, ngày 14 tháng 11
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 156,2 mm
Chiều rộng 74,8 mm
Dày 8,5 mm
Cân 170 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Màu xanh da trời
Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,2 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1520 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19:9
Mật Độ Điểm 271 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.10%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9 (Pie)
Nghiên Mediatek MT6762 Helio P22
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 3GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, khẩu độ: f / 1.9, tiêu cự 26mm (rộng), PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 5 MP
aperture: f/2.2
13mm focal length (ultrawide)
Máy ảnh thứ ba 5 MP
aperture: f/2.2
(depth)
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
27mm focal length (wide)
1/3.1" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3850 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Sạc 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 180 USD
Giá ở Mexico 3.960 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,440 Brazilian real
Giá tại Pháp 180 EUR
Giá ở Ai Cập 5.400 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 14.400 rúp Nga
Giá tại Indonesia 2,880,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 23,400 Japanese yen
Giá tại Đức 180 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3.600 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 4.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4.500.000 rials Iran
Giá ở Ý 180 EUR
Giá tại Thái Lan 6.300 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,080 Polish zloty
Giá ở Ukraine 7,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,080 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,080 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 180 EUR
Giá ở Hy Lạp 180 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo