1. Phones
  2. HTC
  3. HTC Desire 526G + hai sim

HTC Desire 526G+ dual sim

HTC Desire 526G + hai sim
đồng bolivar của Venezuela: HTC
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

HTC Desire 526G+ dual sim – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2015, tháng 1
Ngày Phát Hành 2015, tháng 1
SIM kích Thước SIM nhỏ
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900/2100

Thiết kế

Chiều cao 139,8mm
Chiều rộng 69.8 mm
Dày 9,9 mm
Cân 154 gam
Màu sắc Glacier blue
Stealth black
Lacquer black
Fervor red - 526G+Glacier blue
Stealth black - 526G

Hiển

Màn Hình Kích Thước 4,7 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 540 x 960 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 234 pixels per inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 62.40%
Đặc Biệt màn hình cảm ứng điện dung

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 4.4.2 (KitKat)
CPU Octa-core 1.7 GHz - 526G+ modelQuad-core 1.3 GHz - 526G model
Lưu trữ và RAM 8 / 16GB với RAM 1 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 32 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP, AF, khẩu độ: f / 2.2
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 2 MP
Ghi Video 720p

Pin

Pin Năng Lực 2000 mAh, removable

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP, aptX
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần
Số Desire 526GPLUS dual
Desire 526G dual sim

Giá cả

Giá bán 160 USD
Giá ở Mexico 3,520 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,280 Brazilian real
Giá tại Pháp 160 EUR
Giá ở Ai Cập 4,800 Egyptian pounds
Giá ở Nga 12,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,560,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 20,800 Japanese yen
Giá tại Đức 160 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 160 EUR
Giá tại Thái Lan 5.600 baht Thái
Giá ở Ba Lan 960 Polish zloty
Giá ở Ukraine 6,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 960 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 960 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 160 EUR
Giá ở Hy Lạp 160 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo