1. Phones
  2. HTC
  3. HTC Wildfire E2 Plus

HTC Wildfire E2 Plus

HTC Wildfire E2 Plus
som của người Uzbekistan: Wildfire E2 Plus
đồng bolivar của Venezuela: HTC
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2021, 14 tháng 12
  • Màn hình 6,82 ", IPS LCD
  • CPU Unisoc T610
  • RAM RAM 4GB
  • Camera 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
  • Pin 4600mAh
  • Hệ Điều Hành Android 11

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.3
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

HTC Wildfire E2 Plus - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, 14 tháng 12
Ngày Phát Hành 2021, 14 tháng 12
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Hai SIM kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G LTE

Thiết kế

Chiều cao 174,2 mm
Chiều rộng 78,6 mm
Dày 9.3 mm
Cân 210 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Màu sắc Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,82 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1640 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 263 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 80.7%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Nghiên Unisoc T610
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU 8 lõi (2x1,8 GHz Cortex-A75 & 6x1,8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G52
Lưu trữ và RAM 64 GB RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 5 MP (cực rộng)
Máy ảnh thứ ba 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy ảnh thứ tư 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 4600 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0, hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không có
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Khoảng cách
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Giá bán 180 USD
Giá ở Mexico 4.050 peso Mexico
Giá ở Brazil 1.350 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 160 EUR
Giá ở Nga 16.200 rúp Nga
Giá tại Indonesia 2.520.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 21.600 yên Nhật
Giá tại Đức 160 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2.700 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 4.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 8.100.000 rials Iran
Giá ở Ý 160 EUR
Giá tại Thái Lan 6.300 baht Thái
Giá ở Ba Lan 900 zloty Ba Lan

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, 14 tháng 12
Ngày Phát Hành 2021, 14 tháng 12
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Hai SIM kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G LTE

Thiết kế

Chiều cao 174,2 mm
Chiều rộng 78,6 mm
Dày 9.3 mm
Cân 210 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Màu sắc Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,82 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1640 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 263 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 80.7%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Nghiên Unisoc T610
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU 8 lõi (2x1,8 GHz Cortex-A75 & 6x1,8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G52
Lưu trữ và RAM 64 GB RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 5 MP (cực rộng)
Máy ảnh thứ ba 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy ảnh thứ tư 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 4600 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0, hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không có
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Khoảng cách
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Giá bán 180 USD
Giá ở Mexico 4.050 peso Mexico
Giá ở Brazil 1.350 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 160 EUR
Giá ở Nga 16.200 rúp Nga
Giá tại Indonesia 2.520.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 21.600 yên Nhật
Giá tại Đức 160 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2.700 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 4.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 8.100.000 rials Iran
Giá ở Ý 160 EUR
Giá tại Thái Lan 6.300 baht Thái
Giá ở Ba Lan 900 zloty Ba Lan

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo