1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei Enjoy 20e

Huawei Enjoy 20e

Huawei Enjoy 20e
som của người Uzbekistan: Tận hưởng 20e
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2021, 11 tháng 11
  • Màn hình 6,3 ", IPS LCD
  • CPU Helio P35
  • RAM RAM 4/6GB
  • Camera 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
  • Pin 5000mAh, 10W
  • Hệ Điều Hành HarmonyOS 2.0, EMUI 10.1

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.2
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 8 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

Huawei Enjoy 20e - Thông số kỹ thuật và Giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, 28 tháng 10
Ngày Phát Hành 2021, ngày 01 tháng 11
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Hai SIM kết hợp (Hai SIM hoặc Một SIM và khe cắm microSD)

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 159,1 mm
Chiều rộng 74,1 mm
Dày 9 mm
Cân 185 gam
Màu sắc Đen, Xanh lục, Tím

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,3 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng -
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 278 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.3%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành HarmonyOS 2.0 (Trung Quốc)
EMUI 10.1 (Quốc tế), không có Dịch vụ của Google Play
Nghiên Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm) Kirin 710A (14 nm) - chỉ 128GB RAM 6GB
Quá Trình Công Nghệ 12 nm
14 nm
CPU 8 lõi (4x2,35 GHz Cortex-A53 & 4x1,8 GHz Cortex-A53)
8 lõi (4x2.0 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53) - chỉ 128GB RAM 6GB
CHẠY PowerVR GE8320
Mali-G51 MP4 - chỉ 128 GB RAM 6 GB
Lưu trữ và RAM 64 GB RAM 4GB, RAM 4GB 4GB, RAM 128 GB RAM 6 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Đúng; qua thẻ nhớ microSD

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, tiêu cự 27mm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực Sạc 10 watt
Sạc ngược 6 watt

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Đúng; hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0; hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không có
Đài phát thanh Không xác định
USB microUSB 2.0; hỗ trợ OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Khoảng cách
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau phía sau); hỗ trợ FaceUnlock
Số MLD-AL10

Giá cả

Giá bán 150 USD
Giá ở Mexico 3750 MXN
Giá ở Brazil 1125 BRL
Giá tại Pháp 130 EUR
Giá ở Nga 13500 RUB
Giá tại Indonesia 2700000 IDR
Giá tại Nhật Bản 18000 JPY
Giá tại Đức 130 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2250 RTY
Giá tại Việt Nam 3750000 VNĐ
Giá ở Iran 6750000 IRR
Giá ở Ý 130 EUR
Giá tại Thái Lan 5250 THB
Giá ở Ba Lan 750 PLN

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, 28 tháng 10
Ngày Phát Hành 2021, ngày 01 tháng 11
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Hai SIM kết hợp (Hai SIM hoặc Một SIM và khe cắm microSD)

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 159,1 mm
Chiều rộng 74,1 mm
Dày 9 mm
Cân 185 gam
Màu sắc Đen, Xanh lục, Tím

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,3 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng -
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 278 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.3%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành HarmonyOS 2.0 (Trung Quốc)
EMUI 10.1 (Quốc tế), không có Dịch vụ của Google Play
Nghiên Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm) Kirin 710A (14 nm) - chỉ 128GB RAM 6GB
Quá Trình Công Nghệ 12 nm
14 nm
CPU 8 lõi (4x2,35 GHz Cortex-A53 & 4x1,8 GHz Cortex-A53)
8 lõi (4x2.0 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53) - chỉ 128GB RAM 6GB
CHẠY PowerVR GE8320
Mali-G51 MP4 - chỉ 128 GB RAM 6 GB
Lưu trữ và RAM 64 GB RAM 4GB, RAM 4GB 4GB, RAM 128 GB RAM 6 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Đúng; qua thẻ nhớ microSD

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, tiêu cự 27mm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực Sạc 10 watt
Sạc ngược 6 watt

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Đúng; hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0; hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không có
Đài phát thanh Không xác định
USB microUSB 2.0; hỗ trợ OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Khoảng cách
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau phía sau); hỗ trợ FaceUnlock
Số MLD-AL10

Giá cả

Giá bán 150 USD
Giá ở Mexico 3750 MXN
Giá ở Brazil 1125 BRL
Giá tại Pháp 130 EUR
Giá ở Nga 13500 RUB
Giá tại Indonesia 2700000 IDR
Giá tại Nhật Bản 18000 JPY
Giá tại Đức 130 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2250 RTY
Giá tại Việt Nam 3750000 VNĐ
Giá ở Iran 6750000 IRR
Giá ở Ý 130 EUR
Giá tại Thái Lan 5250 THB
Giá ở Ba Lan 750 PLN

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo