1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei MatePad C5e

Huawei MatePad C5e

Huawei MatePad C5e
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei MatePad C5e – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, Oct
Ngày Phát Hành 2022, november
SIM Khe Không có

Mạng

Công nghệ mạng Không có kết nối di động

Thiết kế

Chiều cao 240,2 mm
Chiều rộng 159 mm
Dày 7,9 mm
Cân 450 gam
Màu sắc Deepsea Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 10,1 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1200 x 1920 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:10
Mật Độ Điểm 224 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng EMUI 10.1
Nghiên Kirin 710A
Quá Trình Công Nghệ 14nm
CPU Octa-core (4 x 2.0 GHz Cortex-A73 & 4 x 1.7 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-G51 MP4
Lưu trữ và RAM 64 GB with 4 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 5 MP
aperture: f/2.2
Auto Focus
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 2 MP
aperture: f/2.4
Ghi Video 720p @ 30 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 5100 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 10W wired
5W reverse wired

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số BZI-W00

Giá cả

Giá bán 300 USD
Giá ở Mexico 6.600 peso Mexico
Giá ở Brazil 2,400 Mexican pesos
Giá tại Pháp 300 Euro
Giá ở Ai Cập 9.000 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 24,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,800,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 390,000 Japanese yen
Giá tại Đức 300 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 6.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 7.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 7,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 300 Euro
Giá tại Thái Lan 10.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.800 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 12.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 1,800 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,800 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 300 Euro
Giá ở Hy Lạp 300 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo