1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei Nova 10

Huawei Nova 10

Huawei Nova 10
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2022, ngày 10 tháng 7
  • Màn hình 6,67 inch
  • CPU Snapdragon 778G 4G
  • RAM 8GB
  • Máy ảnh chính 50MP
  • Pin 4000mAh
  • Hệ Điều Hành HarmonyOS 2.0

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.7
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 8 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 9 / 10

Huawei Nova 10 - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 04 tháng 7
Ngày Phát Hành 2022, ngày 10 tháng 7
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 162,2 mm
Chiều rộng 73,9 mm
Dày 6,9 mm
Cân 168 gam
Màu sắc Đen, Bạc, Xanh lá, Tím

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,78 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2400 pixel
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 300Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 89.6%
Đặc Biệt 1B màu
HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành HarmonyOS 2.0 (Trung Quốc)
EMUI 12 (Châu Âu)
không có Dịch vụ của Google Play
Nghiên Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Lõi tám (4x2,4 GHz Kryo 670 & 4x1,8 GHz Kryo 670)
CHẠY Adreno 642L
Lưu trữ và RAM 128GB RAM 8GB
256GB RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 2.2

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, tiêu cự 27mm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.2, trường nhìn 112˚
Máy ảnh thứ ba 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy ảnh thứ tư 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K
1080p
720p @ 960 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 60 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.4, trường nhìn 100˚, AF
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30
720p @ 240 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 66W
Đặc Biệt Sạc ngược

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / a / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.2, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS. Lên đến ba băng tần: GLONASS (3), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn
Cảm biến tiệm cận ảo
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số NCO-AL00

Giá cả

Huawei Nova 10 Giá tại Việt Nam


9.200.000 viđông Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 04 tháng 7
Ngày Phát Hành 2022, ngày 10 tháng 7
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 162,2 mm
Chiều rộng 73,9 mm
Dày 6,9 mm
Cân 168 gam
Màu sắc Đen, Bạc, Xanh lá, Tím

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,78 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2400 pixel
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 300Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 89.6%
Đặc Biệt 1B màu
HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành HarmonyOS 2.0 (Trung Quốc)
EMUI 12 (Châu Âu)
không có Dịch vụ của Google Play
Nghiên Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Lõi tám (4x2,4 GHz Kryo 670 & 4x1,8 GHz Kryo 670)
CHẠY Adreno 642L
Lưu trữ và RAM 128GB RAM 8GB
256GB RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 2.2

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, tiêu cự 27mm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.2, trường nhìn 112˚
Máy ảnh thứ ba 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy ảnh thứ tư 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K
1080p
720p @ 960 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 60 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.4, trường nhìn 100˚, AF
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30
720p @ 240 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 66W
Đặc Biệt Sạc ngược

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / a / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.2, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS. Lên đến ba băng tần: GLONASS (3), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn
Cảm biến tiệm cận ảo
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số NCO-AL00

Giá cả

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo