1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei Nova Y70 Plus

Huawei Nova Y70 Plus

Huawei Nova Y70 Plus
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2022, ngày 01 tháng 5
  • Màn hình 6,75 inch
  • CPU Snapdragon 680G 4G
  • RAM 4GB
  • Máy ảnh chính 48MP
  • Pin 6000mAh
  • Hệ Điều Hành EMUI 12

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.7
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 9 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

Huawei Nova Y70 Plus - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 20 tháng 4
Ngày Phát Hành 2022, ngày 01 tháng 5
Giá bán 280 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 26, 28, 38, 40, 41, 66

Thiết kế

Chiều cao 168,3 mm
Chiều rộng 77,7 mm
Dày 9 mm
Cân 199 gam
Màu sắc Xanh pha lê, Đen nửa đêm, Trắng ngọc trai
Đặc Biệt Xanh pha lê, Đen nửa đêm, Trắng ngọc trai

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,75 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
độ sáng 600 nits
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 260 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.1%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành EMUI 12, không có Dịch vụ của Google Play
Nghiên Qualcomm Snapdragon 680G 4G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Lõi tám (4x2,4 GHz Cortex-A73 & 4x1,9 GHz Cortex-A53)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 64 GB RAM 4GB
128GB RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, tiêu cự 26mm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 5 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.2, trường nhìn 120˚
Máy ảnh thứ ba 2 MP (macro), tiêu cự f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 6000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 22,5W
Đặc Biệt Sạc ngược

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ mở khóa bằng khuôn mặt
Số MGA-LX9

Giá cả

Huawei Nova Y70 Plus Giá tại Việt Nam


6.440.000 viđồng Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 20 tháng 4
Ngày Phát Hành 2022, ngày 01 tháng 5
Giá bán 280 USD
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 26, 28, 38, 40, 41, 66

Thiết kế

Chiều cao 168,3 mm
Chiều rộng 77,7 mm
Dày 9 mm
Cân 199 gam
Màu sắc Xanh pha lê, Đen nửa đêm, Trắng ngọc trai
Đặc Biệt Xanh pha lê, Đen nửa đêm, Trắng ngọc trai

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,75 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
độ sáng 600 nits
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 260 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.1%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành EMUI 12, không có Dịch vụ của Google Play
Nghiên Qualcomm Snapdragon 680G 4G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Lõi tám (4x2,4 GHz Cortex-A73 & 4x1,9 GHz Cortex-A53)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 64 GB RAM 4GB
128GB RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, tiêu cự 26mm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 5 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.2, trường nhìn 120˚
Máy ảnh thứ ba 2 MP (macro), tiêu cự f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 6000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 22,5W
Đặc Biệt Sạc ngược

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ mở khóa bằng khuôn mặt
Số MGA-LX9

Giá cả

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo