1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei Y6 Pro

Huawei Y6 Pro

Huawei Y6 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei Y6 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2015, tháng 10
Ngày Phát Hành 2015, tháng 10
SIM kích Thước SIM nhỏ
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100 - TIT-AL00
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 3(1800), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) - TIT-AL00

Thiết kế

Chiều cao 143.1 mm
Chiều rộng 71,8 mm
Dày 9,7 mm
Cân 160 gam
Vật Liệu Xây Dựng Thân nhựa
Màu sắc xám
Vàng
Trắng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 294 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 67.10%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 5.1.1 (Lollipop)
Giao diện người dùng EMUI 3.1 Lite
Nghiên Mediatek MT6735P
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tứ 1,3 GHz Cortex-A53
CHẠY Mali-T720MP2
Lưu trữ và RAM 16GB với RAM 2 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, aperture: f/2.0, 28mm focal length (wide), AF
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 720p @ 30 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
aperture: f/2.2

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 10W
Ngân hàng điện / sạc ngược

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần
Số TIT-AL00
TIT-U02
TIT-L01

Giá cả

Giá bán 190 USD
Giá ở Mexico 4.180 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,520 Brazilian real
Giá tại Pháp 190 EUR
Giá ở Ai Cập 5,700 Egyptian pounds
Giá ở Nga 15,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,040,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 24,700 Japanese yen
Giá tại Đức 190 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 190 EUR
Giá tại Thái Lan 6.650 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,140 Polish zloty
Giá ở Ukraine 7,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,140 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,140 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 190 EUR
Giá ở Hy Lạp 190 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo