1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei Y9 Prime (2019)

Huawei Y9 Prime (2019)

Huawei Y9 Prime (2019)
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei Y9 Prime (2019) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, August 01
Ngày Phát Hành 2019, August 05
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (Chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 163,5 mm
Chiều rộng 77,3 mm
Dày 8,9 mm
Cân 196.8 grams
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
Màu sắc Emerald Green
Midnight Black
Ngọc Sapphire xanh

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,59 inch
Loại Màn Hình LTPS IPS LCD
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 391 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.30%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng Magic UI 2.1
Nghiên Kirin 710F
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tám (4x2,2 GHz Cortex-A73 & 4x1,7 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-G51 MP4
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4GB
128GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP, aperture: f/1.8, (wide), PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
13mm focal length (ultrawide)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính Cửa sổ bật lên có động cơ 16 MP
aperture: f/2.0
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
Đài phát thanh Đài FM
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số STK-L21
STK-L22
STK-LX3

Giá cả

Giá bán 158.19 USD
Giá ở Mexico 3,480 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,266 Brazilian real
Giá tại Pháp 158 EUR
Giá ở Ai Cập 4,746 Egyptian pounds
Giá ở Nga 12,655 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,531,040 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 20,565 Japanese yen
Giá tại Đức 158 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,164 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 3,954,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 3,954,750 Iranian rials
Giá ở Ý 158 EUR
Giá tại Thái Lan 5,537 Thai baht
Giá ở Ba Lan 949 Polish zloty
Giá ở Ukraine 6,328 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 949 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 949 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 158 EUR
Giá ở Hy Lạp 158 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo