1. Phones
  2. Infinix
  3. Infinix Smart HD 2021

Infinix Smart HD 2021

Infinix Smart HD 2021
đồng bolivar của Venezuela: Infinix
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Infinix Smart HD 2021 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày Năm 2020, tháng 12
Ngày Phát Hành Năm 2020, tháng 12
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 158,3 mm
Chiều rộng 75,2 mm
Dày 9,8 mm
Cân 195 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Topaz Blue
Obsidian Black
Quartz Green

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,1 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1560 pixel
độ sáng 500 nits (type)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 282 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10 (phiên bản Go)
Giao diện người dùng XOS 6.2
Nghiên Mediatek MT6761D Helio A20
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Quad-core 1.8GHz Cortex-A53
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 32 GB with 2 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
aperture: f/2.0
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Số X612B
X612

Giá cả

Giá bán 70 USD
Giá ở Mexico 1,540 Mexican pesos
Giá ở Brazil 560 Mexican pesos
Giá tại Pháp 70 Euro
Giá ở Ai Cập 2,100 Egyptian pounds
Giá ở Nga 5,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1.120.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 91,000 Japanese yen
Giá tại Đức 70 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 1,750,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 1,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 70 Euro
Giá tại Thái Lan 2,450 Thai baht
Giá ở Ba Lan 420 Polish zloty
Giá ở Ukraine 2,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 420 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 420 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 70 Euro
Giá ở Hy Lạp 70 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo