1. Phones
  2. Lenovo
  3. Lenovo Z6 Youth

Lenovo Z6 Youth

Lenovo Z6 Youth
đồng bolivar của Venezuela: Lenovo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Lenovo Z6 Youth – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng 5
Ngày Phát Hành 2019, tháng 5
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 34, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 156,6 mm
Chiều rộng 74,3 mm
Dày 7,9 mm
Cân 164 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Red
Màu xanh lá

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,3 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 409 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.70%
Đặc Biệt 16 triệu màu
HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng ZUI 11
Nghiên Qualcomm SDM710 Snapdragon 710
Quá Trình Công Nghệ 10nm
CPU Lõi tám (2x2,2 GHz Kryo 360 Gold & 6x1,7 GHz Kryo 360 Silver)
CHẠY Adreno 616
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4GB
128GB với RAM 6GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP, khẩu độ: f / 1.8, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
(telephoto)
PDAF
2x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 5 MP
aperture: f/2.2
(wide)
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide)
1/3.1" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4050 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 15W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB 2.0, đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số L38111

Giá cả

Giá bán 160 USD
Giá ở Mexico 3,520 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,280 Brazilian real
Giá tại Pháp 160 EUR
Giá ở Ai Cập 4,800 Egyptian pounds
Giá ở Nga 12,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,560,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 20,800 Japanese yen
Giá tại Đức 160 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 160 EUR
Giá tại Thái Lan 5.600 baht Thái
Giá ở Ba Lan 960 Polish zloty
Giá ở Ukraine 6,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 960 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 960 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 160 EUR
Giá ở Hy Lạp 160 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo