1. Phones
  2. Nokia
  3. Nokia 1.4

Nokia 1.4

Nokia 1.4
đồng bolivar của Venezuela: Nokia
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Nokia 1.4 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, Feb
Ngày Phát Hành 2021, Feb
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 166,4 mm
Chiều rộng 76,7 mm
Dày 8,7 mm
Cân 178 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Fjord
Charcoal
Dusk

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,52 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10 (Go edition), upgradeable to Android 11 (Go edition)
Nghiên Qualcomm QM215 Snapdragon 215
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Quad-core 1.3GHz Cortex-A53
CHẠY Adreno 308
Lưu trữ và RAM 16 GB with 1 GB RAM
32 GB with 2 GB RAM
64 GB with 3 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP
(wide camera)
Auto Focus
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
(macro camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
Ghi Video 720p @ 30 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
Ghi Video 720p @ 30 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Số TA-1322

Giá cả

Giá bán 150 USD
Giá ở Mexico 3.300 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,200 Mexican pesos
Giá tại Pháp 150 Euro
Giá ở Ai Cập 4.500 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 12,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,400,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 195,000 Japanese yen
Giá tại Đức 150 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 3.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 3,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 150 Euro
Giá tại Thái Lan 5.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 900 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 6.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 900 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 900 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 150 Euro
Giá ở Hy Lạp 150 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo