1. Phones
  2. Nokia
  3. Nokia 5.3

Nokia 5.3

Nokia 5.3
đồng bolivar của Venezuela: Nokia
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Nokia 5.3 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 19 tháng 3
Ngày Phát Hành 2020, ngày 02 tháng 4
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/200 - Toàn cầu
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Global

Thiết kế

Chiều cao 164,3 mm
Chiều rộng 76,6 mm
Dày 8,5 mm
Cân 185 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 3)
plastic back
plastic frame
Màu sắc Lục lam
Sand
Charcoal

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,55 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1600 pixel
độ sáng 450 nits (loại)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 268 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.30%
Đặc Biệt 16 triệu màu
450 nits (loại)

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng Android One
Nghiên Qualcomm SM6125 Snapdragon 665
Quá Trình Công Nghệ 11nm
CPU Lõi tám (4x2,0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1,8 GHz Kryo 260 Silver)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 3GB
64GB với RAM 4GB
64GB với RAM 6GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, aperture: f/1.8, (wide), PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 5 MP
13mm focal length (ultrawide)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
(macro)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
(wide)
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Sạc 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n / ac, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE, aptX
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số TA-1234
TA-1223
TA-1227
TA-1229

Giá cả

Giá bán 149.95 USD
Giá ở Mexico 3,299 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1.200 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 150 EUR
Giá ở Ai Cập 4,499 Egyptian pounds
Giá ở Nga 11,996 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,399,200 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 19,494 Japanese yen
Giá tại Đức 150 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,999 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 3,748,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 3,748,750 Iranian rials
Giá ở Ý 150 EUR
Giá tại Thái Lan 5,248 Thai baht
Giá ở Ba Lan 900 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 5,998 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 900 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 900 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 150 EUR
Giá ở Hy Lạp 150 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo