1. Phones
  2. Nokia
  3. Nokia C30

Nokia C30

Nokia C30
som của người Uzbekistan: C30
đồng bolivar của Venezuela: Nokia
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2021, ngày 12 tháng 10
  • Màn hình 6,82 ", IPS LCD
  • CPU Unisoc SC9863A
  • RAM RAM 2 / 3GB
  • Camera 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
  • Pin 6000mAh, 10 Watt
  • Hệ Điều Hành Android 11

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.3
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 8 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Nokia C30 - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, ngày 27 tháng 7
Ngày Phát Hành 2021, ngày 12 tháng 10
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 - Quốc tế
HSDPA 850/900/1700 (AWS) / 1900/2100 - LATAM
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Quốc tế
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 28, 66 - LATAM
1, 3, 5, 8, 40, 41 - Ấn Độ
1, 3, 7, 20, 28 - Úc, Vương quốc Anh, Ireland

Thiết kế

Chiều cao 177,7 mm
Chiều rộng 79,1 mm
Dày 9,9 mm
Cân 237 gam
Màu sắc Xanh lục, trắng, xám đậm

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,82 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 257 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 79.9%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Phiên bản Go
Nghiên Unisoc SC9863A
Quá Trình Công Nghệ 28 nm
CPU 8 lõi (4x1,6 GHz Cortex-A55 & 4x1,2 GHz Cortex-A55)
CHẠY IMG8322
Lưu trữ và RAM 32GB RAM 2GB, 32GB RAM 3GB, 64GB RAM 3GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng)
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (độ sâu)
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 6000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V4.2; hỗ trợ A2DP
GPS Có, với A-GPS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0; hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Khoảng cách
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số TA-1357

Giá cả

Giá bán 120 USD
Giá ở Mexico 2700 MXN
Giá ở Brazil 900 BRL
Giá tại Pháp 100 EUR
Giá ở Nga 9000 RUB
Giá tại Indonesia 1800000 IDR
Giá tại Nhật Bản 1800 JPY
Giá tại Đức 100 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1200 RTY
Giá tại Việt Nam 2760000 VNĐ
Giá ở Iran 5100000 IRR
Giá ở Ý 100 EUR
Giá tại Thái Lan 4200 THB
Giá ở Ba Lan 600 PLN

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, ngày 27 tháng 7
Ngày Phát Hành 2021, ngày 12 tháng 10
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 - Quốc tế
HSDPA 850/900/1700 (AWS) / 1900/2100 - LATAM
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Quốc tế
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 28, 66 - LATAM
1, 3, 5, 8, 40, 41 - Ấn Độ
1, 3, 7, 20, 28 - Úc, Vương quốc Anh, Ireland

Thiết kế

Chiều cao 177,7 mm
Chiều rộng 79,1 mm
Dày 9,9 mm
Cân 237 gam
Màu sắc Xanh lục, trắng, xám đậm

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,82 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 257 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 79.9%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Phiên bản Go
Nghiên Unisoc SC9863A
Quá Trình Công Nghệ 28 nm
CPU 8 lõi (4x1,6 GHz Cortex-A55 & 4x1,2 GHz Cortex-A55)
CHẠY IMG8322
Lưu trữ và RAM 32GB RAM 2GB, 32GB RAM 3GB, 64GB RAM 3GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng)
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (độ sâu)
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 6000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V4.2; hỗ trợ A2DP
GPS Có, với A-GPS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0; hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Khoảng cách
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số TA-1357

Giá cả

Giá bán 120 USD
Giá ở Mexico 2700 MXN
Giá ở Brazil 900 BRL
Giá tại Pháp 100 EUR
Giá ở Nga 9000 RUB
Giá tại Indonesia 1800000 IDR
Giá tại Nhật Bản 1800 JPY
Giá tại Đức 100 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1200 RTY
Giá tại Việt Nam 2760000 VNĐ
Giá ở Iran 5100000 IRR
Giá ở Ý 100 EUR
Giá tại Thái Lan 4200 THB
Giá ở Ba Lan 600 PLN

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo