1. Phones
  2. OnePlus
  3. OnePlus 10R

OnePlus 10R

OnePlus 10R
đồng bolivar của Venezuela: OnePlus
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

OnePlus 10R – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, tháng 4
Ngày Phát Hành 2022, tháng 5
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 163,3 mm
Chiều rộng 75,5 mm
Dày 8,2 mm
Cân 186 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
plastic frame
plastic back
Màu sắc Sierra Black
Forest Green
Prime Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình Fluid AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2412 pixel
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 394 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B colours
HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12, upgradeable to Android 13
Giao diện người dùng Oxygen OS 13
Nghiên Mediatek Dimensity 8100-Max
Quá Trình Công Nghệ 5nm
CPU Octa-core (4 x 2.85 GHz Cortex-A78 & 4 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G610 MC6
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.8
24mm focal length (wide camera)
1/1.56" sensor size
1.0µm pixel size
PDAF
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
15mm
120? field of view (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.4
26mm focal length (wide camera)
1/3.09" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 80W wired
1-100% in 32 min (advertised)

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Số CPH2411

Giá cả

Giá bán 400 USD
Giá ở Mexico 8.800 peso Mexico
Giá ở Brazil 3,200 Mexican pesos
Giá tại Pháp 400 Euro
Giá ở Ai Cập 12.000 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 32,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 6,400,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 520,000 Japanese yen
Giá tại Đức 400 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 8,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 10.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 10,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 400 Euro
Giá tại Thái Lan 14.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 2,400 Polish zloty
Giá ở Ukraine 16,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,400 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,400 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 400 Euro
Giá ở Hy Lạp 400 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo