1. Phones
  2. OnePlus
  3. OnePlus 8 Pro

OnePlus 8 Pro

OnePlus 8 Pro
đồng bolivar của Venezuela: OnePlus
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

OnePlus 8 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, April
Ngày Phát Hành 2020, April
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 165,3 mm
Chiều rộng 74,4 mm
Dày 8,5 mm
Cân 199 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back (Gorilla Glass 5)
aluminum frame
Màu sắc Glacial Green
Ultramarine Blue
Onyx Black

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,78 inch
Loại Màn Hình Fluid AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1440 x 3168 pixels
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Mật Độ Điểm 513 pixels per inch
Đặc Biệt 1B colours
HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10, upgradable to Android 13
Giao diện người dùng Oxygen OS 13
Nghiên Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Octa-core (1 x 2.84 GHz Cortex-A77 & 3 x 2.42 GHz Cortex-A77 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A55)
CHẠY Adreno 650
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP
aperture: f/1.8
25mm focal length (wide camera)
1/1.43" sensor size
1.12µm pixel size
multi-directional PDAF
Laser Auto Focus
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
(telephoto)
1/1.0µm pixel size
PDAF
OIS
Zoom quang học 3x
Máy ảnh thứ ba 48 MP
aperture: f/2.2
14mm
116? field of view (ultrawide camera)
1/2.0" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy ảnh thứ tư 5 MP
aperture: f/2.4
(Color filter camera)
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/40fps
HDR tự động
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.5
(wide camera)
1/3.06" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Tính Auto-HDR
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 4510 mAh, non-removable
Tốc độ sạc 30W wired
50% in 23 min (advertised)
30W wireless
50% in 30 min (advertised)
3W reverse wireless

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1,
supports OTG

Linh Tính

Số IN2023
IN2020
IN2021
IN2025

Giá cả

Giá bán 950 USD
Giá ở Mexico 20,900 Mexican pesos
Giá ở Brazil 7,600 Mexican pesos
Giá tại Pháp 950 Euro
Giá ở Ai Cập 28,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 76,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 15,200,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 1,235,000 Japanese yen
Giá tại Đức 950 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 19,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 23.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 23,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 950 Euro
Giá tại Thái Lan 33.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 5.700 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 38,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 5,700 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 5,700 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 950 Euro
Giá ở Hy Lạp 950 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo