1. Phones
  2. OnePlus
  3. OnePlus 8T Plus 5G

OnePlus 8T Plus 5G

OnePlus 8T Plus 5G
đồng bolivar của Venezuela: OnePlus
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

OnePlus 8T Plus 5G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, October
Ngày Phát Hành 2020, October
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 160,7 mm
Chiều rộng 74,1 mm
Dày 8,4 mm
Cân -
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back (Gorilla Glass 5)
aluminum frame
Màu sắc Aquamarine Green
Lunar Silver

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,55 inch
Loại Màn Hình Fluid AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 402 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Oxygen OS 11
Nghiên Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Octa-core (1 x 2.84 GHz Cortex-A77 & 3 x 2.42 GHz Cortex-A77 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A55)
CHẠY Adreno 650
Lưu trữ và RAM 256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP
aperture: f/1.7
26mm focal length (wide camera)
1/2.0" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 16 MP
aperture: f/2.2
14mm
123? field of view (ultrawide camera)
1/3.6" sensor size
1.0µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 5 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/40fps
HDR tự động
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.4
(wide camera)
1/3.06" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Tính Auto-HDR
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 65W wired
100% in 39 min (advertised)

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1,
supports OTG

Linh Tính

Số KB2007

Giá cả

Giá bán 640 USD
Giá ở Mexico 14,080 Mexican pesos
Giá ở Brazil 5,120 Mexican pesos
Giá tại Pháp 640 Euro
Giá ở Ai Cập 19,200 Egyptian pounds
Giá ở Nga 51,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 10,240,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 832,000 Japanese yen
Giá tại Đức 640 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 12,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 16,000,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 16,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 640 Euro
Giá tại Thái Lan 22,400 Thai baht
Giá ở Ba Lan 3,840 Polish zloty
Giá ở Ukraine 25,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,840 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,840 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 640 Euro
Giá ở Hy Lạp 640 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo