1. Phones
  2. OnePlus
  3. OnePlus Ace 2

OnePlus Ace 2

OnePlus Ace 2
đồng bolivar của Venezuela: OnePlus
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

OnePlus Ace 2 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2023, Feb
Ngày Phát Hành 2023, Feb
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao -
Chiều rộng -
Dày -
Cân -
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass)
plastic frame
plastic back
Màu sắc Màu đen; màu sắc khác

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình Fluid AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2412 pixel
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 394 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B colours
HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 13
Giao diện người dùng ColorOS 13
Nghiên Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1
Quá Trình Công Nghệ 4nm
CPU Octa-core (1 x 3.19 GHz Cortex-X2 & 3 x 2.75 GHz Cortex-A710 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A510)
CHẠY Adreno 730
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
256 GB with 16 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.8
24mm focal length (wide camera)
1/1.56" sensor size
1.0µm pixel size
PDAF
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
15mm
120? field of view (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.4
26mm focal length (wide camera)
1/3.09" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 100W wired

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Số PHK110

Giá cả

Giá bán 450 USD
Giá ở Mexico 9,900 peso Mexico
Giá ở Brazil 3.600 peso Mexico
Giá tại Pháp 450 Euro
Giá ở Ai Cập 13.500 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 36.000 rúp Nga
Giá tại Indonesia 7,200,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 585,000 Japanese yen
Giá tại Đức 450 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 9.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 11.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 11.250.000 rials Iran
Giá ở Ý 450 Euro
Giá tại Thái Lan 15.750 baht Thái
Giá ở Ba Lan 2,700 Polish zloty
Giá ở Ukraine 18.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 2,700 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,700 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 450 Euro
Giá ở Hy Lạp 450 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo